163 cm
Chiều cao
14
SỐ ÁO
21 năm
2 thg 12, 2002
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

Damallsvenskan 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
9
Trận đấu
88
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 9

Linköpings FC
5-2
17
0
0
0
0

8 thg 9

Vittsjö GIK
0-0
0
0
0
0
0

24 thg 8

Växjö DFF
1-1
12
0
0
0
0

19 thg 8

Brommapojkarna
2-3
0
0
0
0
0

6 thg 7

KIF Örebro
1-0
6
0
0
0
0

30 thg 6

Brommapojkarna
0-3
2
0
0
0
0

23 thg 6

Piteå IF
1-0
0
0
0
0
0

16 thg 6

Kristianstads DFF
1-2
23
0
0
0
0

13 thg 6

BK Häcken
4-1
2
0
0
0
0

8 thg 6

AIK
2-0
0
0
0
0
0
Djurgården (W)

17 thg 9

Damallsvenskan
Linköpings FC (W)
5-2
17’
-

8 thg 9

Damallsvenskan
Vittsjö GIK (W)
0-0
Ghế

24 thg 8

Damallsvenskan
Växjö DFF (W)
1-1
12’
-

19 thg 8

Damallsvenskan
Brommapojkarna (W)
2-3
Ghế

6 thg 7

Damallsvenskan
KIF Örebro (W)
1-0
6’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng