Ahmed Al Armouty
Ceramica Cleopatra
169 cm
Chiều cao
25
SỐ ÁO
Ai Cập
Quốc gia
180 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ cánh trái
RW
LW
Premier League 2023/2024
0
Bàn thắng3
Kiến tạo7
Bắt đầu21
Trận đấu780
Số phút đã chơi6,61
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
18 thg 8
ZED FC
2-2
90
0
0
0
0
-
12 thg 8
Smouha SC
0-1
45
0
0
0
0
5,6
1 thg 8
Al Mokawloon Al Arab
1-1
84
0
1
0
0
7,9
29 thg 7
Al Ahly SC
4-1
21
0
0
0
0
5,9
20 thg 7
Baladiyat ElMahalla SC
4-0
0
0
0
0
0
-
7 thg 7
El Gouna FC
0-0
45
0
0
0
0
6,9
3 thg 7
Ismaily SC
1-0
89
0
0
0
0
7,3
29 thg 6
Zamalek SC
4-2
45
0
0
0
0
6,7
23 thg 6
Al Masry SC
0-2
8
0
0
0
0
-
19 thg 6
Modern Sport FC
0-1
12
0
0
0
0
6,0
Ceramica Cleopatra
18 thg 8
Premier League
ZED FC
2-2
90’
-
12 thg 8
Premier League
Smouha SC
0-1
45’
5,6
1 thg 8
Premier League
Al Mokawloon Al Arab
1-1
84’
7,9
29 thg 7
Premier League
Al Ahly SC
4-1
21’
5,9
20 thg 7
Premier League
Baladiyat ElMahalla SC
4-0
Ghế
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 780
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
18
Sút trúng đích
6
Cú chuyền
Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
239
Độ chính xác qua bóng
76,6%
Bóng dài chính xác
11
Độ chính xác của bóng dài
47,8%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Bóng bổng thành công
7
Độ chính xác băng chéo
28,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
9
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
484
Chạm tại vùng phạt địch
23
Bị truất quyền thi đấu
11
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
16
Tranh bóng thành công %
88,9%
Tranh được bóng
40
Tranh được bóng %
47,1%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
54,5%
Chặn
7
Bị chặn
6
Phạm lỗi
15
Phục hồi
35
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
9
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
42 1 | ||
Montakhab El Suweisthg 9 2021 - thg 8 2022 1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng