174 cm
Chiều cao
28
SỐ ÁO
22 năm
31 thg 3, 2002
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ cánh phải
RW
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm53%Cố gắng dứt điểm6%Bàn thắng52%
Các cơ hội đã tạo ra33%Tranh được bóng trên không4%Hành động phòng ngự98%

K-League 1 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
15
Trận đấu
562
Số phút đã chơi
6,45
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm nay

Kawasaki Frontale
0-1
0
0
0
0
0
-

13 thg 9

Gangwon FC
2-0
0
0
0
0
0
-

31 thg 8

Pohang Steelers
5-4
0
0
0
0
0
-

25 thg 8

Gwangju FC
0-1
65
0
0
1
0
6,2

18 thg 8

Suwon FC
1-2
45
0
0
0
0
6,2

10 thg 8

Daegu FC
1-0
6
0
0
0
0
-

26 thg 7

Jeju United
1-0
34
0
0
0
0
6,0

20 thg 7

Jeonbuk Hyundai Motors FC
2-0
23
0
0
0
0
6,2

13 thg 7

FC Seoul
1-0
45
0
0
0
0
6,5

10 thg 7

Gwangju FC
0-1
45
0
0
0
0
6,9
Ulsan HD FC

Hôm nay

AFC Champions League Elite East
Kawasaki Frontale
0-1
Ghế

13 thg 9

K-League 1
Gangwon FC
2-0
Ghế

31 thg 8

K-League 1
Pohang Steelers
5-4
Ghế

25 thg 8

K-League 1
Gwangju FC
0-1
65’
6,2

18 thg 8

K-League 1
Suwon FC
1-2
45’
6,2
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 33%
  • 6Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 1,12xG
2 - 3
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,41xG0,77xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 562

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,12
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,96
xG không tính phạt đền
1,12
Cú sút
6
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,33
Những đường chuyền thành công
167
Độ chính xác qua bóng
83,1%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
28,6%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
33,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
10
Dắt bóng thành công
43,5%
Lượt chạm
318
Chạm tại vùng phạt địch
29
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
32
Tranh được bóng %
45,1%
Chặn
3
Bị chặn
1
Phạm lỗi
7
Phục hồi
19
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
8

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm53%Cố gắng dứt điểm6%Bàn thắng52%
Các cơ hội đã tạo ra33%Tranh được bóng trên không4%Hành động phòng ngự98%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

29
2

Sự nghiệp mới

Ulsan Hyundai Horang-i Under 17thg 4 2019 - thg 12 2019

Đội tuyển quốc gia

3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng