Chuyển nhượng
45
SỐ ÁO
20 năm
26 thg 8, 2004
nước Anh
Quốc gia
1,4 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Right Wing-Back, Tiền vệ Phải, Tiền vệ Trái
RB
RWB
RM
LM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm29%Cố gắng dứt điểm94%Bàn thắng90%
Các cơ hội đã tạo ra13%Tranh được bóng trên không17%Hành động phòng ngự51%

Championship 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
360
Số phút đã chơi
7,38
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Sheffield United
1-0
90
0
0
0
0
6,7

27 thg 8

Plymouth Argyle
2-0
90
0
0
0
0
7,1

24 thg 8

Derby County
2-1
90
0
0
0
0
6,8

17 thg 8

Stoke City
3-0
90
1
0
0
0
8,8

13 thg 8

Milton Keynes Dons
5-0
90
0
1
0
0
7,8

10 thg 8

Millwall
2-3
90
0
0
0
0
7,2

4 thg 5

Middlesbrough
3-1
89
0
0
0
0
6,3

27 thg 4

Sunderland
1-0
45
1
0
0
0
7,5

20 thg 4

Hull City
0-0
65
0
0
1
0
6,5

13 thg 4

Southampton
3-2
28
0
0
0
0
6,3
Watford

1 thg 9

Championship
Sheffield United
1-0
90’
6,7

27 thg 8

EFL Cup
Plymouth Argyle
2-0
90’
7,1

24 thg 8

Championship
Derby County
2-1
90’
6,8

17 thg 8

Championship
Stoke City
3-0
90’
8,8

13 thg 8

EFL Cup
Milton Keynes Dons
5-0
90’
7,8
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 38%
  • 8Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 0,35xG
3 - 0
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,11xG0,12xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 360

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,35
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,50
xG không tính phạt đền
0,35
Cú sút
8
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,13
Những đường chuyền thành công
81
Độ chính xác qua bóng
66,9%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
14,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
75,0%
Lượt chạm
201
Chạm tại vùng phạt địch
12
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
20
Tranh được bóng %
51,3%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
25,0%
Chặn
3
Bị chặn
2
Phạm lỗi
7
Phục hồi
16
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm29%Cố gắng dứt điểm94%Bàn thắng90%
Các cơ hội đã tạo ra13%Tranh được bóng trên không17%Hành động phòng ngự51%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

57
4

Sự nghiệp mới

Watford Under 21thg 7 2022 - vừa xong
4
0
Watford FC Under 18 Academythg 7 2019 - thg 6 2023
5
0

Đội tuyển quốc gia

  • Trận đấu
  • Bàn thắng