Chuyển nhượng
19 năm
30 thg 4, 2005
nước Anh
Quốc gia
150 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
midfielder

National League 2023/2024

2
Bàn thắng
12
Bắt đầu
17
Trận đấu
1.180
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

20 thg 4

AFC Fylde
3-0
0
0
0
0
0

13 thg 4

York City
2-0
28
0
0
0
0

6 thg 4

Dagenham & Redbridge
3-2
31
1
0
0
0

1 thg 4

Bromley
1-1
0
0
0
0
0

29 thg 3

Eastleigh
0-1
0
0
0
0
0

23 thg 3

Southend United
0-0
0
0
0
0
0

16 thg 3

Barnet
1-0
0
0
0
1
0

5 thg 3

Kidderminster Harriers
2-1
34
0
0
0
0

27 thg 2

Gateshead FC
3-2
20
0
0
0
0

24 thg 2

Wealdstone
1-1
0
0
0
0
0
Woking

20 thg 4

National League
AFC Fylde
3-0
Ghế

13 thg 4

National League
York City
2-0
28’
-

6 thg 4

National League
Dagenham & Redbridge
3-2
31’
-

1 thg 4

National League
Bromley
1-1
Ghế

29 thg 3

National League
Eastleigh
0-1
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

17
2

Sự nghiệp mới

Luton Town FC U21thg 7 2023 - thg 12 2023
4
0
Luton Town Under 18thg 7 2022 - thg 6 2023
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng