Carlos Sanchez
Pachuca
170 cm
Chiều cao
32
SỐ ÁO
22 năm
13 thg 4, 2002
Mexico
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Trung vệ
RB
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm88%Cố gắng dứt điểm66%Bàn thắng82%
Các cơ hội đã tạo ra48%Tranh được bóng trên không41%Hành động phòng ngự36%
Liga MX Apertura 2024/2025
1
Bàn thắng1
Kiến tạo3
Bắt đầu6
Trận đấu265
Số phút đã chơi6,83
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm qua
Toluca
2-2
21
0
0
0
0
5,9
14 thg 9
Atlas
2-0
60
0
0
0
0
6,2
1 thg 9
Queretaro FC
1-1
71
0
0
0
0
7,2
24 thg 8
Mazatlan FC
3-0
20
0
0
0
0
6,3
9 thg 8
Tigres
1-0
18
0
0
0
0
5,9
5 thg 8
Toronto FC
1-2
90
0
0
0
0
6,4
31 thg 7
New York Red Bulls
1-1
16
0
0
0
0
6,6
22 thg 7
Club Universidad Nacional
2-0
0
0
0
0
0
-
17 thg 7
Atletico de San Luis
2-0
75
1
1
0
0
8,7
14 thg 7
Leon
0-0
0
0
0
0
0
-
Pachuca
Hôm qua
Liga MX Apertura
Toluca
2-2
21’
5,9
14 thg 9
Liga MX Apertura
Atlas
2-0
60’
6,2
1 thg 9
Liga MX Apertura
Queretaro FC
1-1
71’
7,2
24 thg 8
Liga MX Apertura
Mazatlan FC
3-0
20’
6,3
9 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Tigres
1-0
18’
5,9
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 80%- 5Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,14xG
Loại sútChân tráiTình trạngTừ gócKết quảBàn thắng
0,01xG0,22xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 265
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,14
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,53
xG không tính phạt đền
0,14
Cú sút
5
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,26
Những đường chuyền thành công
109
Độ chính xác qua bóng
82,6%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
44,4%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
12,5%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
209
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
10
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
19
Tranh được bóng %
65,5%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
60,0%
Chặn
2
Phạm lỗi
5
Phục hồi
11
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm88%Cố gắng dứt điểm66%Bàn thắng82%
Các cơ hội đã tạo ra48%Tranh được bóng trên không41%Hành động phòng ngự36%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
21 1 | ||
42 2 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm