Chuyển nhượng
177 cm
Chiều cao
2
SỐ ÁO
25 năm
12 thg 8, 1999
Colombia
Quốc gia
600 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Right Wing-Back
RB
RWB

Primera A Clausura 2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
8
Bắt đầu
8
Trận đấu
700
Số phút đã chơi
6,64
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Deportivo Pereira
1-0
90
0
0
0
0
6,6

9 thg 9

Fortaleza FC
1-1
90
0
0
1
0
6,7

25 thg 8

Chico FC
4-0
90
0
1
0
0
7,6

12 thg 8

Envigado
1-1
90
0
0
0
0
7,5

5 thg 8

Junior FC
2-2
90
0
0
0
0
5,9

29 thg 7

Millonarios
2-1
90
0
0
0
0
6,7

23 thg 7

Deportivo Cali
1-0
70
0
0
1
0
6,4

18 thg 7

Atletico Nacional
0-2
90
0
0
0
0
5,8

31 thg 5

Union La Calera
0-1
90
0
0
0
0
7,5

17 thg 5

Universidad Catolica
0-0
56
0
0
0
0
6,5
Alianza FC

13 thg 9

Primera A Clausura
Deportivo Pereira
1-0
90’
6,6

9 thg 9

Primera A Clausura
Fortaleza FC
1-1
90’
6,7

25 thg 8

Primera A Clausura
Chico FC
4-0
90’
7,6

12 thg 8

Primera A Clausura
Envigado
1-1
90’
7,5

5 thg 8

Primera A Clausura
Junior FC
2-2
90’
5,9
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.377

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
7
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
410
Độ chính xác qua bóng
79,3%
Bóng dài chính xác
28
Độ chính xác của bóng dài
40,6%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
7
Độ chính xác băng chéo
25,9%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
37,5%
Lượt chạm
826
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
11
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
22
Tranh bóng thành công %
78,6%
Tranh được bóng
52
Tranh được bóng %
44,1%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
45,0%
Chặn
17
Phạm lỗi
22
Phục hồi
66
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
13

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
1

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

98
2
1
0
15
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng