Chuyển nhượng
24
SỐ ÁO
22 năm
18 thg 1, 2002
Colombia
Quốc gia
180 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Trái
LM
LW

Primera A Clausura 2024

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
7
Trận đấu
170
Số phút đã chơi
6,91
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Deportivo Pereira
1-0
34
0
0
1
0
5,9

9 thg 9

Fortaleza FC
1-1
21
0
0
0
0
6,3

25 thg 8

Chico FC
4-0
23
2
0
0
0
8,8

12 thg 8

Envigado
1-1
28
0
0
0
0
6,8

5 thg 8

Junior FC
2-2
21
0
0
0
0
6,5

29 thg 7

Millonarios
2-1
23
0
0
1
0
7,4

23 thg 7

Deportivo Cali
1-0
20
0
0
0
0
6,7

31 thg 5

Union La Calera
0-1
74
0
0
0
0
7,3

17 thg 5

Universidad Catolica
0-0
45
0
0
0
0
6,3

8 thg 5

Cruzeiro
0-3
64
0
0
0
0
6,6
Alianza FC

13 thg 9

Primera A Clausura
Deportivo Pereira
1-0
34’
5,9

9 thg 9

Primera A Clausura
Fortaleza FC
1-1
21’
6,3

25 thg 8

Primera A Clausura
Chico FC
4-0
23’
8,8

12 thg 8

Primera A Clausura
Envigado
1-1
28’
6,8

5 thg 8

Primera A Clausura
Junior FC
2-2
21’
6,5
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 121

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
28
Độ chính xác qua bóng
90,3%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
50,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
57
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7

Phòng ngự

Tranh được bóng
10
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
100,0%
Chặn
1
Bị chặn
1
Phạm lỗi
4
Phục hồi
6
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

58
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng