Joel Contreras
Once Caldas
170 cm
Chiều cao
25 năm
1 thg 5, 1999
Colombia
Quốc gia
450 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
Khác
Tiền vệ cánh trái
LM
LW
Primera A Clausura 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo0
Bắt đầu7
Trận đấu177
Số phút đã chơi6,32
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Deportivo Cali
4-1
21
0
0
0
0
6,5
8 thg 9
Millonarios
1-1
45
0
0
0
0
6,5
4 thg 9
Deportivo Pereira
0-1
19
0
0
1
0
6,1
19 thg 8
Patriotas
3-1
35
0
0
0
0
6,3
12 thg 8
Bucaramanga
2-1
32
0
0
1
0
6,0
27 thg 7
Atletico Nacional
2-0
21
0
0
1
0
6,5
21 thg 7
Aguilas Doradas
1-0
4
0
0
1
0
-
29 thg 4
Bucaramanga
1-0
13
0
0
0
0
-
24 thg 4
Universidad Catolica
1-3
0
0
0
0
0
-
21 thg 4
CD Jaguares
2-1
59
0
0
0
0
6,8
Once Caldas
14 thg 9
Primera A Clausura
Deportivo Cali
4-1
21’
6,5
8 thg 9
Primera A Clausura
Millonarios
1-1
45’
6,5
4 thg 9
Primera A Clausura
Deportivo Pereira
0-1
19’
6,1
19 thg 8
Primera A Clausura
Patriotas
3-1
35’
6,3
12 thg 8
Primera A Clausura
Bucaramanga
2-1
32’
6,0
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 218
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
5
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
46
Độ chính xác qua bóng
90,2%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
22,2%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
40,0%
Lượt chạm
97
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
13
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Bị chặn
2
Phạm lỗi
3
Phục hồi
5
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
1
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
7 0 | ||
10 0 | ||
30 4 | ||
13 0 | ||
52 5 | ||
CD Real Santanderthg 2 2020 - thg 12 2020 20 2 | ||
4 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng