34
SỐ ÁO
25 năm
23 thg 2, 1999
Colombia
Quốc gia
450 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Trung vệ
CB
LB

Primera A Clausura 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
8
Trận đấu
421
Số phút đã chơi
6,82
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Deportivo Cali
4-1
90
1
0
0
0
8,3

8 thg 9

Millonarios
1-1
86
0
0
0
0
6,8

4 thg 9

Deportivo Pereira
0-1
90
0
0
0
0
7,3

26 thg 8

CD Jaguares
2-0
26
0
0
0
0
6,1

19 thg 8

Patriotas
3-1
45
0
0
0
0
6,4

12 thg 8

Bucaramanga
2-1
14
0
0
0
0
6,2

4 thg 8

La Equidad
1-1
0
0
0
0
0
-

27 thg 7

Atletico Nacional
2-0
0
0
0
0
0
-

21 thg 7

Aguilas Doradas
1-0
25
0
0
1
0
6,3

16 thg 7

Chico FC
0-1
45
0
0
0
0
7,1
Once Caldas

14 thg 9

Primera A Clausura
Deportivo Cali
4-1
90’
8,3

8 thg 9

Primera A Clausura
Millonarios
1-1
86’
6,8

4 thg 9

Primera A Clausura
Deportivo Pereira
0-1
90’
7,3

26 thg 8

Primera A Clausura
CD Jaguares
2-0
26’
6,1

19 thg 8

Primera A Clausura
Patriotas
3-1
45’
6,4
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 718

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
9
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
205
Độ chính xác qua bóng
74,5%
Bóng dài chính xác
21
Độ chính xác của bóng dài
36,8%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
50,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
411
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
45
Tranh được bóng %
60,0%
Tranh được bóng trên không
19
Tranh được bóng trên không %
57,6%
Chặn
13
Bị chặn
2
Phạm lỗi
11
Phục hồi
25
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
2

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

85
4
  • Trận đấu
  • Bàn thắng