Luis Felipe
Bangu
183 cm
Chiều cao
23 năm
21 thg 11, 2000
Cả hai
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Mineiro Relegation Group 2024
2
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu2
Trận đấu143
Số phút đã chơi8,74
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
2 thg 4
Democrata GV
4-1
63
0
0
0
0
-
12 thg 3
Democrata GV
4-3
80
2
0
0
0
8,7
2 thg 3
Atletico MG
3-0
45
0
0
0
0
-
24 thg 2
Democrata GV
2-0
65
1
0
1
0
7,4
18 thg 2
Uberlandia
0-1
90
0
0
0
0
-
15 thg 2
Patrocinense
2-1
90
1
0
0
0
7,1
9 thg 2
Villa Nova AC
3-3
82
0
1
0
0
7,2
3 thg 2
Pouso Alegre
1-0
45
1
0
0
0
7,2
29 thg 1
America MG
1-6
31
0
0
0
0
-
25 thg 1
Athletic Club
2-1
77
0
0
0
0
-
Ipatinga
2 thg 4
Mineiro Relegation Group
Democrata GV
4-1
63’
-
12 thg 3
Mineiro Relegation Group
Democrata GV
4-3
80’
8,7
2 thg 3
Mineiro
Atletico MG
3-0
45’
-
24 thg 2
Mineiro
Democrata GV
2-0
65’
7,4
18 thg 2
Mineiro
Uberlandia
0-1
90’
-
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 668
Cú sút
Bàn thắng
5
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
Cú sút
5
Sút trúng đích
5
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
1
Độ chính xác qua bóng
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Lượt chạm
6
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
0
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
Ipatinga FC (cho mượn)thg 1 2024 - thg 4 2024 9 4 | ||
11 1 | ||
11 4 | ||
11 0 | ||
3 0 | ||
18 2 | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng