11
SỐ ÁO
26 năm
22 thg 4, 1998
New Zealand
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ cánh trái
CM
LM
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm9%Cố gắng dứt điểm94%Bàn thắng75%
Các cơ hội đã tạo ra43%Tranh được bóng trên không53%Hành động phòng ngự2%

A-League Women 2023/2024

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
13
Bắt đầu
21
Trận đấu
1.215
Số phút đã chơi
6,70
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 3

Brisbane Roar FC
1-2
13
0
0
0
0
6,0

27 thg 3

Sydney FC
1-0
90
0
0
0
0
-

24 thg 3

Wellington Phoenix
1-0
7
0
0
0
0
-

17 thg 3

Central Coast Mariners
4-1
90
0
0
0
0
6,6

13 thg 3

Western Sydney Wanderers FC
4-1
83
0
0
0
0
6,8

9 thg 3

Western Sydney Wanderers FC
1-1
90
0
0
0
0
7,1

1 thg 3

Western United FC
4-2
90
1
0
0
0
7,5

17 thg 2

Sydney FC
0-0
90
0
0
0
0
-

10 thg 2

Perth Glory
2-2
71
0
0
0
0
6,9

4 thg 2

Melbourne City FC
3-1
75
0
0
0
0
6,9
Canberra United FC (W)

30 thg 3

A-League Women
Brisbane Roar FC (W)
1-2
13’
6,0

27 thg 3

A-League Women
Sydney FC (W)
1-0
90’
-

24 thg 3

A-League Women
Wellington Phoenix (W)
1-0
7’
-

17 thg 3

A-League Women
Central Coast Mariners (W)
4-1
90’
6,6

13 thg 3

A-League Women
Western Sydney Wanderers FC (W)
4-1
83’
6,8
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.215

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
33
Sút trúng đích
10

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
245
Độ chính xác qua bóng
67,3%
Bóng dài chính xác
21
Độ chính xác của bóng dài
45,7%
Các cơ hội đã tạo ra
12
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
16,7%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
17
Dắt bóng thành công
48,6%
Lượt chạm
591
Chạm tại vùng phạt địch
53
Bị truất quyền thi đấu
16
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
16

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
50
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Chặn
13
Bị chặn
14
Phạm lỗi
5
Phục hồi
56
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
12
Rê bóng qua
7

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm9%Cố gắng dứt điểm94%Bàn thắng75%
Các cơ hội đã tạo ra43%Tranh được bóng trên không53%Hành động phòng ngự2%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

21
2

Đội tuyển quốc gia

1
0
New Zealand Under 20thg 1 2018 - thg 12 2018
  • Trận đấu
  • Bàn thắng