19 năm
2 thg 1, 2005
Síp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

1. Division Relegation Playoff 2023/2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
5
Trận đấu
57
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Apollon Limassol
0-0
0
0
0
0
0

31 thg 8

Omonia Aradippou
1-0
0
0
0
0
0

24 thg 8

Omonia 29 Maiou
2-4
0
0
0
0
0

10 thg 5

Karmiotissa Pano Polemidion
4-3
9
0
0
0
0

7 thg 5

Ethnikos Achnas
2-0
0
0
0
0
0

29 thg 4

Doxa Katokopia
2-2
7
0
0
0
0

24 thg 4

Nea Salamis
5-4
0
0
0
0
0

12 thg 4

Othellos Athienou
3-2
18
0
0
0
0

8 thg 4

AEZ Zakakiou
1-5
18
1
0
0
0

3 thg 4

Karmiotissa Pano Polemidion
0-0
0
0
0
0
0
AEL Limassol

15 thg 9

Cyprus League
Apollon Limassol
0-0
Ghế

31 thg 8

Cyprus League
Omonia Aradippou
1-0
Ghế

24 thg 8

Cyprus League
Omonia 29 Maiou
2-4
Ghế

10 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Karmiotissa Pano Polemidion
4-3
9’
-

7 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Ethnikos Achnas
2-0
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng