25
SỐ ÁO
22 năm
30 thg 9, 2001
Colombia
Quốc gia
180 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
AM

Primera A Clausura 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
2
Trận đấu
55
Số phút đã chơi
6,74
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 8

CD Jaguares
1-0
0
0
0
0
0
-

6 thg 8

Atletico Nacional
1-1
0
0
0
0
0
-

21 thg 7

Once Caldas
1-0
20
0
0
1
0
6,6

17 thg 7

America de Cali
1-2
35
0
0
0
0
6,9

29 thg 4

Fortaleza FC
1-1
0
0
0
0
0
-

23 thg 4

Chico FC
1-2
31
0
0
0
0
6,4

17 thg 4

Alianza FC
4-0
22
1
0
0
0
7,0

13 thg 4

Tolima
2-1
18
0
0
0
0
6,9

1 thg 4

Deportivo Cali
2-4
3
0
0
0
0
-

27 thg 3

Bucaramanga
1-0
15
0
0
0
0
6,7
Aguilas Doradas

14 thg 8

Primera A Clausura
CD Jaguares
1-0
Ghế

6 thg 8

Primera A Clausura
Atletico Nacional
1-1
Ghế

21 thg 7

Primera A Clausura
Once Caldas
1-0
20’
6,6

17 thg 7

Primera A Clausura
America de Cali
1-2
35’
6,9

29 thg 4

Primera A Apertura
Fortaleza FC
1-1
Ghế
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 207

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
8
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
77
Độ chính xác qua bóng
82,8%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
87,5%
Lượt chạm
136
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
12
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Chặn
3
Bị chặn
4
Phạm lỗi
5
Phục hồi
11
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

11
1
24
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng