Mohamed Ashraf
Al Ahly SC
19
SỐ ÁO
22 năm
1 thg 10, 2001
Trái
Chân thuận
Ai Cập
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB
Premier League 2023/2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo12
Bắt đầu13
Trận đấu1.009
Số phút đã chơi7,20
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 8
Al Masry SC
0-1
90
0
0
0
0
7,6
8 thg 8
Zamalek SC
0-1
45
0
0
0
0
6,1
6 thg 7
National Bank
0-1
26
0
0
0
0
5,7
24 thg 6
El Dakhleya
1-0
80
0
0
0
0
7,3
18 thg 6
Pharco FC
2-2
90
0
0
0
0
7,2
7 thg 3
Modern Sport FC
0-0
0
0
0
0
0
-
18 thg 2
National Bank
1-1
90
0
0
0
0
7,1
14 thg 2
Pyramids FC
0-0
90
0
0
0
0
7,5
15 thg 12, 2023
Al Ittihad
3-1
0
0
0
0
0
-
3 thg 11, 2023
Zamalek SC
1-2
49
0
0
0
0
7,0
ZED FC
14 thg 8
Premier League
Al Masry SC
0-1
90’
7,6
8 thg 8
Premier League
Zamalek SC
0-1
45’
6,1
6 thg 7
Premier League
National Bank
0-1
26’
5,7
24 thg 6
Premier League
El Dakhleya
1-0
80’
7,3
18 thg 6
Premier League
Pharco FC
2-2
90’
7,2
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.009
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
7
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
374
Độ chính xác qua bóng
74,1%
Bóng dài chính xác
26
Độ chính xác của bóng dài
32,1%
Các cơ hội đã tạo ra
17
Bóng bổng thành công
9
Độ chính xác băng chéo
14,8%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
9
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
777
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Phòng ngự
Nhận phạt đền
2
Tranh bóng thành công
21
Tranh bóng thành công %
72,4%
Tranh được bóng
57
Tranh được bóng %
57,6%
Tranh được bóng trên không
12
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Chặn
15
Phạm lỗi
18
Phục hồi
68
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
16 0 | ||
17 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
5 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm