Felipe Sanchez
Schalke 04
184 cm
Chiều cao
2
SỐ ÁO
20 năm
7 thg 4, 2004
Trái
Chân thuận
Argentina
Quốc gia
850 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm41%Cố gắng dứt điểm90%Bàn thắng100%
Các cơ hội đã tạo ra49%Tranh được bóng trên không60%Hành động phòng ngự71%
2. Bundesliga 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu2
Trận đấu180
Số phút đã chơi6,30
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
13 thg 9
Karlsruher SC
2-0
90
0
0
0
0
6,3
1 thg 9
FC Köln
1-3
0
0
0
0
0
-
25 thg 8
Magdeburg
2-2
90
0
0
1
0
6,3
17 thg 8
Aalen
0-2
90
0
0
0
0
8,4
10 thg 8
1.FC Nürnberg
3-1
0
0
0
0
0
-
3 thg 8
Eintracht Braunschweig
5-1
0
0
0
0
0
-
13 thg 6
Barracas Central
2-1
2
0
0
0
0
-
3 thg 6
Instituto
2-1
11
0
0
0
0
6,6
26 thg 5
Banfield
3-0
1
0
0
0
0
-
23 thg 5
Atletico Tucuman
1-2
60
0
0
0
0
7,3
Schalke 04
13 thg 9
2. Bundesliga
Karlsruher SC
2-0
90’
6,3
1 thg 9
2. Bundesliga
FC Köln
1-3
Ghế
25 thg 8
2. Bundesliga
Magdeburg
2-2
90’
6,3
17 thg 8
DFB Pokal
Aalen
0-2
90’
8,4
10 thg 8
2. Bundesliga
1.FC Nürnberg
3-1
Ghế
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 0%- 2Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,16xG
Loại sútChân phảiTình trạngCú ném thông qua tình huống cố địnhKết quảBị chặn
0,05xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 180
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,16
xG không tính phạt đền
0,16
Cú sút
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,02
Những đường chuyền thành công
109
Độ chính xác qua bóng
88,6%
Bóng dài chính xác
11
Độ chính xác của bóng dài
61,1%
Dẫn bóng
Lượt chạm
142
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh được bóng
12
Tranh được bóng %
63,2%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
70,0%
Chặn
3
Bị chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
7
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm41%Cố gắng dứt điểm90%Bàn thắng100%
Các cơ hội đã tạo ra49%Tranh được bóng trên không60%Hành động phòng ngự71%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
3 0 | ||
47 4 |
Trận đấu Bàn thắng