17
SỐ ÁO
25 năm
6 thg 12, 1998
Ấn Độ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ cánh trái
CM
RW
LW

I-League 2023/2024

4
Bàn thắng
3
Kiến tạo
13
Bắt đầu
19
Trận đấu
1.103
Số phút đã chơi
7,48
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 4

Shillong Lajong
3-2
76
1
0
0
0
7,4

8 thg 4

Inter Kashi
1-1
83
0
0
0
0
-

4 thg 4

Neroca FC
1-1
45
0
0
0
0
-

31 thg 3

Rajasthan United FC
6-1
29
0
1
0
0
6,9

24 thg 3

Churchill Brothers
2-2
12
0
0
0
0
-

17 thg 3

Gokulam FC
1-2
8
0
0
0
0
-

10 thg 3

Delhi FC
0-1
1
0
0
0
0
-

4 thg 3

Real Kashmir FC
2-3
68
0
0
0
0
-

29 thg 2

Mohammedan SC
1-1
0
0
0
0
0
-

25 thg 2

Namdhari FC
2-0
69
0
0
0
0
-
Sreenidi Deccan FC

13 thg 4

I-League
Shillong Lajong
3-2
76’
7,4

8 thg 4

I-League
Inter Kashi
1-1
83’
-

4 thg 4

I-League
Neroca FC
1-1
45’
-

31 thg 3

I-League
Rajasthan United FC
6-1
29’
6,9

24 thg 3

I-League
Churchill Brothers
2-2
12’
-
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.103

Cú sút

Bàn thắng
4
Cú sút
4
Sút trúng đích
4

Cú chuyền

Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
3
Độ chính xác qua bóng
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
3

Dẫn bóng

Lượt chạm
7
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
0

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Sreenidi Deccan FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 10 2021 - vừa xong
52
7
  • Trận đấu
  • Bàn thắng