Andrés Jiménez
Đại lý miễn phí177 cm
Chiều cao
24 năm
4 thg 3, 2000
Phải
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm22%Cố gắng dứt điểm38%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra52%Tranh được bóng trên không51%Hành động phòng ngự85%
MLS NEXT Pro 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo22
Bắt đầu25
Trận đấu2.017
Số phút đã chơi7,02
Xếp hạng6
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
8 thg 9
Columbus Crew 2
2-1
90
0
1
0
0
8,3
2 thg 9
Atlanta United 2
3-4
90
0
0
0
0
6,9
26 thg 8
Inter Miami CF II
5-1
90
0
0
1
0
4,7
18 thg 8
Crown Legacy FC
1-1
90
0
0
0
0
6,9
11 thg 8
Huntsville City FC
1-0
90
0
0
0
0
6,7
4 thg 8
Toronto FC II
1-1
90
0
0
1
0
7,3
28 thg 7
Orlando City B
1-0
90
0
0
0
0
7,6
18 thg 7
Carolina Core
2-1
90
0
0
1
0
6,8
12 thg 7
Philadelphia Union II
3-1
10
0
0
0
0
6,0
7 thg 7
Crown Legacy FC
1-2
67
0
0
0
0
6,4
Chattanooga FC
8 thg 9
MLS NEXT Pro
Columbus Crew 2
2-1
90’
8,3
2 thg 9
MLS NEXT Pro
Atlanta United 2
3-4
90’
6,9
26 thg 8
MLS NEXT Pro
Inter Miami CF II
5-1
90’
4,7
18 thg 8
MLS NEXT Pro
Crown Legacy FC
1-1
90’
6,9
11 thg 8
MLS NEXT Pro
Huntsville City FC
1-0
90’
6,7
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.017
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
14
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
1.135
Độ chính xác qua bóng
87,2%
Bóng dài chính xác
64
Độ chính xác của bóng dài
67,4%
Các cơ hội đã tạo ra
11
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
25,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
17
Dắt bóng thành công
81,0%
Lượt chạm
1.567
Chạm tại vùng phạt địch
19
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
30
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
47
Tranh bóng thành công %
79,7%
Tranh được bóng
121
Tranh được bóng %
57,3%
Tranh được bóng trên không
15
Tranh được bóng trên không %
71,4%
Chặn
29
Bị chặn
5
Phạm lỗi
42
Phục hồi
112
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
10
Rê bóng qua
31
Kỷ luật
Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm22%Cố gắng dứt điểm38%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra52%Tranh được bóng trên không51%Hành động phòng ngự85%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
36 0 | ||
14 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng