19 năm
2 thg 1, 2005
Thụy Điển
Quốc gia
25 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
midfielder

Ettan Norra 2024

0
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

25 thg 8

Assyriska FF
2-1
0
0
0
0
0

4 thg 8

FC Stockholm Internazionale
2-1
0
0
0
0
0

30 thg 6

FBK Karlstad
0-0
0
0
0
0
0

20 thg 6

FC Stockholm Internazionale
0-2
15
0
0
0
0

15 thg 6

Hammarby TFF
1-1
0
0
0
0
0

9 thg 6

Sollentuna FK
0-1
0
0
0
1
0

2 thg 6

Nordic United FC
1-2
0
0
0
0
0

25 thg 5

Umeå
1-1
0
0
0
0
0

19 thg 5

Friska Viljor
2-2
13
0
0
0
0

14 thg 5

AFC Eskilstuna
0-1
44
0
0
0
0
Vasalunds IF

25 thg 8

Ettan Norra
Assyriska FF
2-1
Ghế

4 thg 8

Ettan Norra
FC Stockholm Internazionale
2-1
Ghế

30 thg 6

Ettan Norra
FBK Karlstad
0-0
Ghế

20 thg 6

Ettan Norra
FC Stockholm Internazionale
0-2
15’
-

15 thg 6

Ettan Norra
Hammarby TFF
1-1
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng