Kotaro Hayashi
Machida Zelvia
170 cm
Chiều cao
26
SỐ ÁO
23 năm
16 thg 11, 2000
Phải
Chân thuận
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Hậu vệ phải, Left Wing-Back
RB
LB
LWB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm22%Cố gắng dứt điểm28%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra30%Tranh được bóng trên không54%Hành động phòng ngự35%
J. League 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo26
Bắt đầu27
Trận đấu2.290
Số phút đã chơi7,06
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Avispa Fukuoka
0-3
90
0
1
0
0
7,7
8 thg 9
Albirex Niigata
2-0
90
0
0
0
0
-
4 thg 9
Albirex Niigata
5-0
26
0
0
0
0
-
25 thg 8
Albirex Niigata
0-0
0
0
0
0
0
-
17 thg 8
Jubilo Iwata
4-0
0
0
0
0
0
-
11 thg 8
Shonan Bellmare
0-1
90
0
0
0
0
6,3
7 thg 8
Cerezo Osaka
0-0
1
0
0
0
0
-
20 thg 7
Yokohama F.Marinos
1-2
45
0
0
0
0
5,9
14 thg 7
Tokyo Verdy
0-1
90
0
0
0
0
7,4
6 thg 7
Nagoya Grampus
1-0
90
0
0
0
0
7,4
Machida Zelvia
14 thg 9
J. League
Avispa Fukuoka
0-3
90’
7,7
8 thg 9
League Cup
Albirex Niigata
2-0
90’
-
4 thg 9
League Cup
Albirex Niigata
5-0
26’
-
25 thg 8
J. League
Albirex Niigata
0-0
Ghế
17 thg 8
J. League
Jubilo Iwata
4-0
Ghế
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 29%- 7Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,21xG
Loại sútChân phảiTình trạngGiờ nghỉ hạ nhiệtKết quảTrượt
0,08xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.290
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,21
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,23
xG không tính phạt đền
0,21
Cú sút
7
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,46
Những đường chuyền thành công
672
Độ chính xác qua bóng
75,8%
Bóng dài chính xác
45
Độ chính xác của bóng dài
34,1%
Các cơ hội đã tạo ra
18
Bóng bổng thành công
12
Độ chính xác băng chéo
25,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
46,2%
Lượt chạm
1.529
Chạm tại vùng phạt địch
19
Bị truất quyền thi đấu
13
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
13
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
27
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
93
Tranh được bóng %
50,3%
Tranh được bóng trên không
29
Tranh được bóng trên không %
46,0%
Chặn
35
Bị chặn
2
Phạm lỗi
30
Phục hồi
87
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
10
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm22%Cố gắng dứt điểm28%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra30%Tranh được bóng trên không54%Hành động phòng ngự35%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
30 0 | ||
32 2 |
Trận đấu Bàn thắng