Kosuke Sagawa
Thespakusatsu Gunma
187 cm
Chiều cao
40
SỐ ÁO
24 năm
11 thg 5, 2000
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
J. League 2 2024
2
Bàn thắng1
Kiến tạo5
Bắt đầu30
Trận đấu1.010
Số phút đã chơi3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Montedio Yamagata
4-1
31
0
0
0
0
7 thg 9
Vegalta Sendai
0-0
20
0
0
0
0
1 thg 9
Blaublitz Akita
1-0
23
0
0
0
0
25 thg 8
Mito Hollyhock
2-1
12
0
0
0
0
17 thg 8
Yokohama FC
1-2
4
0
0
0
0
10 thg 8
Shimizu S-Pulse
4-0
14
0
0
0
0
3 thg 8
Ventforet Kofu
0-1
18
0
0
0
0
13 thg 7
Kagoshima United
1-1
33
1
0
0
0
7 thg 7
Ehime FC
0-4
46
0
0
0
0
29 thg 6
Fujieda MYFC
1-2
71
0
0
0
0
Thespakusatsu Gunma
14 thg 9
J. League 2
Montedio Yamagata
4-1
31’
-
7 thg 9
J. League 2
Vegalta Sendai
0-0
20’
-
1 thg 9
J. League 2
Blaublitz Akita
1-0
23’
-
25 thg 8
J. League 2
Mito Hollyhock
2-1
12’
-
17 thg 8
J. League 2
Yokohama FC
1-2
4’
-
2024
Sự nghiệp
Sự nghiệp vững vàng |
---|