20 năm
12 thg 4, 2004
Ireland
Quốc gia
15 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm11%Cố gắng dứt điểm7%Bàn thắng8%
Các cơ hội đã tạo ra33%Tranh được bóng trên không1%Hành động phòng ngự16%

Premier Division 2023

1
Bàn thắng
1
Kiến tạo
7
Bắt đầu
10
Trận đấu
584
Số phút đã chơi
6,10
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

3 thg 11, 2023

Dundalk
1-5
65
0
1
0
0
6,7

27 thg 10, 2023

Shelbourne
3-2
75
1
0
0
0
6,7

22 thg 10, 2023

Cork City
0-2
68
0
0
0
0
5,9

12 thg 10, 2023

Bohemian FC
1-2
55
0
0
0
0
6,0

29 thg 9, 2023

Derry City
6-0
0
0
0
0
0
-

22 thg 9, 2023

Shamrock Rovers
0-0
0
0
0
0
0
-
UCD

3 thg 11, 2023

Premier Division
Dundalk
1-5
65’
6,7

27 thg 10, 2023

Premier Division
Shelbourne
3-2
75’
6,7

22 thg 10, 2023

Premier Division
Cork City
0-2
68’
5,9

12 thg 10, 2023

Premier Division
Bohemian FC
1-2
55’
6,0

29 thg 9, 2023

Premier Division
Derry City
6-0
Ghế
2023

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 584

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
10
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
73
Độ chính xác qua bóng
68,9%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
25,0%
Các cơ hội đã tạo ra
5

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
40,0%
Lượt chạm
173
Chạm tại vùng phạt địch
14
Bị truất quyền thi đấu
12
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
14
Tranh được bóng %
21,9%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
4,3%
Bị chặn
3
Phạm lỗi
9
Phục hồi
23
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm11%Cố gắng dứt điểm7%Bàn thắng8%
Các cơ hội đã tạo ra33%Tranh được bóng trên không1%Hành động phòng ngự16%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

43
9

Sự nghiệp mới

Shamrock Rovers FC U19thg 7 2022 - thg 12 2022
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng