12
SỐ ÁO
20 năm
13 thg 1, 2004
Đan Mạch
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Right Wing-Back
CB
RWB

1. Division 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
7
Trận đấu
451
Số phút đã chơi
6,54
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Fredericia
1-1
90
0
0
1
0
7,4

2 thg 9

B 93
0-1
90
0
0
0
0
6,7

25 thg 8

OB
0-3
90
0
0
0
0
5,6

21 thg 8

Vendsyssel FF
0-3
90
0
0
0
0
7,1

17 thg 8

Hvidovre
1-1
68
0
0
1
0
6,6

10 thg 8

FC Roskilde
0-2
0
0
0
0
0
-

2 thg 8

HB Køge
2-1
0
0
0
0
0
-

26 thg 7

Esbjerg fB
3-6
13
0
0
0
0
6,1

21 thg 7

Hillerød
2-2
10
0
0
0
0
6,2

2 thg 6

Fredericia
0-1
90
0
0
1
0
7,2
Hobro

16 thg 9

1. Division
Fredericia
1-1
90’
7,4

2 thg 9

1. Division
B 93
0-1
90’
6,7

25 thg 8

1. Division
OB
0-3
90’
5,6

21 thg 8

1. Division
Vendsyssel FF
0-3
90’
7,1

17 thg 8

1. Division
Hvidovre
1-1
68’
6,6
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 451

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
238
Độ chính xác qua bóng
87,5%
Bóng dài chính xác
21
Độ chính xác của bóng dài
44,7%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Lượt chạm
312
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
33,3%
Tranh được bóng
10
Tranh được bóng %
45,5%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
2
Phạm lỗi
8
Phục hồi
23
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

27
0

Đội tuyển quốc gia

1
0
Denmark Under 16thg 8 2019 - thg 2 2020
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng