25
SỐ ÁO
20 năm
5 thg 1, 2004
Phải
Chân thuận
Đan Mạch
Quốc gia
120 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

1. Division 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
7
Trận đấu
426
Số phút đã chơi
7,14
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

B 93
4-3
8
0
0
1
0
-

30 thg 8

FC Roskilde
1-2
90
0
0
0
0
7,1

24 thg 8

HB Køge
4-1
90
0
0
0
0
7,5

21 thg 8

Kolding IF
1-2
90
0
0
0
0
7,3

17 thg 8

Vendsyssel FF
3-1
90
0
0
0
0
7,4

11 thg 8

Fredericia
4-0
55
0
0
1
0
6,5

4 thg 8

AC Horsens
0-1
3
0
0
0
0
-

22 thg 7

FC København
0-2
0
0
0
0
0
-

25 thg 5

Hvidovre
0-0
0
0
0
0
0
-

20 thg 5

Viborg
3-1
2
0
0
0
0
-
Esbjerg fB

15 thg 9

1. Division
B 93
4-3
8’
-

30 thg 8

1. Division
FC Roskilde
1-2
90’
7,1

24 thg 8

1. Division
HB Køge
4-1
90’
7,5

21 thg 8

1. Division
Kolding IF
1-2
90’
7,3

17 thg 8

1. Division
Vendsyssel FF
3-1
90’
7,4
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 426

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
4
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
158
Độ chính xác qua bóng
82,7%
Bóng dài chính xác
23
Độ chính xác của bóng dài
57,5%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
259
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
26
Tranh được bóng %
56,5%
Tranh được bóng trên không
20
Tranh được bóng trên không %
69,0%
Chặn
5
Bị chặn
3
Phạm lỗi
6
Phục hồi
12
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

9
2
8
0

Đội tuyển quốc gia

1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng