184 cm
Chiều cao
8
SỐ ÁO
20 năm
5 thg 3, 2004
Trái
Chân thuận
Đan Mạch
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Trung tâm
LB
DM
CM

1. Division 2024/2025

0
Bàn thắng
2
Kiến tạo
9
Bắt đầu
9
Trận đấu
717
Số phút đã chơi
7,14
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Hobro
1-1
60
0
0
0
0
6,8

1 thg 9

HB Køge
3-4
90
0
0
0
0
7,4

25 thg 8

Hvidovre
0-1
76
0
0
0
0
7,0

21 thg 8

OB
3-0
60
0
0
0
0
6,3

16 thg 8

FC Roskilde
3-2
90
0
1
0
0
7,5

11 thg 8

Esbjerg fB
4-0
79
0
0
0
0
7,8

2 thg 8

Kolding IF
1-0
90
0
0
0
0
6,8

27 thg 7

Vendsyssel FF
4-2
90
0
0
1
0
6,8

21 thg 7

AC Horsens
1-3
82
0
1
0
0
7,9

2 thg 5

Sønderjyske
2-1
19
0
0
0
0
6,7
Fredericia

16 thg 9

1. Division
Hobro
1-1
60’
6,8

1 thg 9

1. Division
HB Køge
3-4
90’
7,4

25 thg 8

1. Division
Hvidovre
0-1
76’
7,0

21 thg 8

1. Division
OB
3-0
60’
6,3

16 thg 8

1. Division
FC Roskilde
3-2
90’
7,5
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 717

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
11
Sút trúng đích
4

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
283
Độ chính xác qua bóng
76,3%
Bóng dài chính xác
16
Độ chính xác của bóng dài
44,4%
Các cơ hội đã tạo ra
10
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
20,8%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
13
Dắt bóng thành công
40,6%
Lượt chạm
590
Chạm tại vùng phạt địch
23
Bị truất quyền thi đấu
15
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
15

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
47,1%
Tranh được bóng
52
Tranh được bóng %
51,0%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
58,3%
Chặn
7
Bị chặn
5
Phạm lỗi
8
Phục hồi
34
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

39
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng