197 cm
Chiều cao
1
SỐ ÁO
18 năm
29 thg 12, 2005
Pháp
Quốc gia
375 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các thủ môn khác
Độ chính xác của bóng dài100%Số trận giữ sạch lưới99%Tính giá cao1%
Máy quét93%Số bàn thắng được công nhận87%Tỉ lệ phần trăm cứu bóng100%

Ligue 2 2024/2025

2
Giữ sạch lưới
5
Số bàn thắng được công nhận
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
6,38
Xếp hạng
4
Trận đấu
360
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Clermont Foot
0-1
90
0
0
0
0
7,6

30 thg 8

Rodez
1-0
90
0
0
0
0
7,4

23 thg 8

Paris FC
3-2
90
0
0
0
0
4,9

16 thg 8

Annecy FC
0-2
90
0
0
0
0
5,6

24 thg 5

Saint-Etienne
2-0
90
0
0
0
0
-

21 thg 5

Paris FC
2-2
120
0
0
0
0
-

17 thg 5

AC Ajaccio
2-0
90
0
0
0
0
7,3

10 thg 5

Saint-Etienne
1-1
90
0
0
0
0
6,5

3 thg 5

Annecy FC
1-3
90
0
0
0
0
4,7

27 thg 4

Concarneau
1-2
90
0
0
0
0
6,9
Dunkerque

13 thg 9

Ligue 2
Clermont Foot
0-1
90’
7,6

30 thg 8

Ligue 2
Rodez
1-0
90’
7,4

23 thg 8

Ligue 2
Paris FC
3-2
90’
4,9

16 thg 8

Ligue 2
Annecy FC
0-2
90’
5,6
Rodez

24 thg 5

Ligue 1 Qualification
Saint-Etienne
2-0
90’
-
2024/2025

Hiệu quả theo mùa

Thủ thành

Lưu lại
7
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
58,3%
Số bàn thắng được công nhận
5
Số trận giữ sạch lưới
2
Lỗi dẫn đến bàn thắng
0
Thủ môn đóng vai trò như chiếc máy quét
2
Tính giá cao
1

Phát bóng

Độ chính xác qua bóng
67,1%
Bóng dài chính xác
32
Độ chính xác của bóng dài
33,7%

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các thủ môn khác
Độ chính xác của bóng dài100%Số trận giữ sạch lưới99%Tính giá cao1%
Máy quét93%Số bàn thắng được công nhận87%Tỉ lệ phần trăm cứu bóng100%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

4
0
8
0
15
0
29
0

Đội tuyển quốc gia

1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng