11
SỐ ÁO
27 năm
22 thg 4, 1997
Pháp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

National 2024/2025

1
Bàn thắng
4
Bắt đầu
5
Trận đấu
339
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Boulogne
3-2
0
0
0
0
0

6 thg 9

Dijon
0-0
0
0
0
0
0

30 thg 8

Sochaux
0-1
0
1
0
0
0

23 thg 8

Villefranche Beaujolais
0-0
0
0
0
0
0

19 thg 8

Versailles
1-0
28
0
0
0
0

18 thg 5

Marignane/Gignac FC
2-1
0
0
0
0
0

10 thg 5

Niort
2-0
0
0
0
0
0

3 thg 5

Cholet
3-3
0
1
0
0
0

26 thg 4

Nancy
3-6
0
0
0
0
0

19 thg 4

Villefranche Beaujolais
1-1
44
0
0
0
0
Le Mans

13 thg 9

National
Boulogne
3-2
Ghế

6 thg 9

National
Dijon
0-0
Ghế

30 thg 8

National
Sochaux
0-1
Ghế

23 thg 8

National
Villefranche Beaujolais
0-0
Ghế

19 thg 8

National
Versailles
1-0
28’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

35
3
1
0
24
6
C' Chartres Footballthg 1 2019 - thg 7 2022
37
10
Chartres Horizon Footballthg 7 2017 - thg 12 2018
23
10
  • Trận đấu
  • Bàn thắng