Therlo Moosa
Cape Town Spurs
22
SỐ ÁO
30 năm
16 thg 6, 1994
Nam Phi
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ cánh phải
RW
ST
Premier Soccer League 2023/2024
3
Bàn thắng0
Kiến tạo17
Bắt đầu24
Trận đấu1.477
Số phút đã chơi6,43
Xếp hạng7
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
25 thg 5
Kaizer Chiefs
2-0
88
0
0
1
0
7,0
18 thg 5
Lamontville Golden Arrows
1-1
79
1
0
0
0
7,4
10 thg 5
SuperSport United
0-0
90
0
0
0
0
6,3
7 thg 5
Royal AM
0-1
89
0
0
0
0
7,3
30 thg 4
Polokwane City
0-1
75
0
0
0
0
6,3
26 thg 4
Richards Bay
1-0
90
0
0
1
0
6,3
20 thg 4
Sekhukhune United
1-0
0
0
0
0
0
-
9 thg 4
Mamelodi Sundowns FC
0-1
0
0
0
0
0
-
3 thg 4
Chippa United
2-0
14
0
0
0
0
-
31 thg 3
Swallows FC
0-1
1
0
0
1
0
-
Cape Town Spurs
25 thg 5
Premier Soccer League
Kaizer Chiefs
2-0
88’
7,0
18 thg 5
Premier Soccer League
Lamontville Golden Arrows
1-1
79’
7,4
10 thg 5
Premier Soccer League
SuperSport United
0-0
90’
6,3
7 thg 5
Premier Soccer League
Royal AM
0-1
89’
7,3
30 thg 4
Premier Soccer League
Polokwane City
0-1
75’
6,3
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.477
Cú sút
Bàn thắng
3
Cú sút
36
Sút trúng đích
8
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
237
Độ chính xác qua bóng
62,2%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
22,2%
Các cơ hội đã tạo ra
9
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
58,3%
Lượt chạm
592
Chạm tại vùng phạt địch
77
Bị truất quyền thi đấu
19
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
27
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
46,2%
Tranh được bóng
152
Tranh được bóng %
49,0%
Tranh được bóng trên không
108
Tranh được bóng trên không %
52,4%
Chặn
2
Bị chặn
8
Phạm lỗi
35
Phục hồi
37
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
7
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
61 15 | ||
The Magic FCthg 1 2019 - thg 6 2020 2 0 | ||
14 0 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng