190 cm
Chiều cao
76
SỐ ÁO
20 năm
16 thg 7, 2004
Phải
Chân thuận
Bỉ
Quốc gia
320 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

First Division A 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
1
Trận đấu
56
Số phút đã chơi
6,63
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Club Brugge
3-0
0
0
0
0
0
-

29 thg 8

Wisla Krakow
1-4
90
0
0
0
0
-

22 thg 8

Wisla Krakow
1-6
0
0
0
0
0
-

18 thg 8

OH Leuven
1-1
56
0
0
0
0
6,6

15 thg 8

Molde
1-0
12
0
0
0
0
-

11 thg 8

Beerschot
4-1
0
0
0
0
0
-

8 thg 8

Molde
3-0
0
0
0
0
0
-

4 thg 8

Kortrijk
1-2
0
0
0
0
0
-

1 thg 8

Kilmarnock
1-0
0
0
0
0
0
-

28 thg 7

Westerlo
3-0
0
0
0
0
0
-
Cercle Brugge

1 thg 9

First Division A
Club Brugge
3-0
Ghế

29 thg 8

Conference League Qualification
Wisla Krakow
1-4
90’
-

22 thg 8

Conference League Qualification
Wisla Krakow
1-6
Ghế

18 thg 8

First Division A
OH Leuven
1-1
56’
6,6

15 thg 8

Europa League Qualification
Molde
1-0
12’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

16
0
Cercle Brugge KSV Bthg 1 2023 - vừa xong
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng