11
SỐ ÁO
22 năm
11 thg 9, 2002
Trái
Chân thuận
Curaçao
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Eerste Divisie 2024/2025

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
2
Bắt đầu
4
Trận đấu
198
Số phút đã chơi
6,66
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Excelsior
3-2
60
0
0
0
0
6,3

8 thg 9

MVV Maastricht
4-0
78
0
1
1
0
7,6

30 thg 8

Jong AZ Alkmaar
0-0
21
0
0
0
0
6,3

26 thg 8

Jong PSV
0-2
39
0
0
0
0
6,5

31 thg 10, 2023

OJC Rosmalen
1-8
0
0
0
0
0
-
Telstar

13 thg 9

Eerste Divisie
Excelsior
3-2
60’
6,3

8 thg 9

Eerste Divisie
MVV Maastricht
4-0
78’
7,6

30 thg 8

Eerste Divisie
Jong AZ Alkmaar
0-0
21’
6,3

26 thg 8

Eerste Divisie
Jong PSV
0-2
39’
6,5
Almere City FC

31 thg 10, 2023

KNVB Cup
OJC Rosmalen
1-8
Ghế
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 198

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
3
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
29
Độ chính xác qua bóng
76,3%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
57,1%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
66,7%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
89
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh được bóng
9
Tranh được bóng %
56,2%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
2
Bị chặn
2
Phạm lỗi
1
Phục hồi
5
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Telstar (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2024 - vừa xong
4
0
Almere City FC IIthg 7 2023 - thg 6 2024
23
3

Sự nghiệp mới

Almere City Under 21thg 1 2022 - thg 6 2024
2
0
Almere City Under 19thg 7 2019 - thg 6 2024
13
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng