189 cm
Chiều cao
37 năm
23 thg 9, 1986
Phải
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

Carioca Taca Guanabara 2024

0
Giữ sạch lưới
12
Số bàn thắng được công nhận
0/1
Các cú phạt đền đã lưu
9
Trận đấu
810
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

2 thg 3

Sampaio Correa RJ
0-4
0
0
0
0
0

24 thg 2

Botafogo RJ
0-2
90
0
0
0
0

19 thg 2

Nova Iguacu
1-2
90
0
0
0
0

15 thg 2

Portuguesa RJ
1-0
90
0
0
0
0

9 thg 2

Vasco da Gama
1-0
90
0
0
0
0

5 thg 2

Bangu
0-1
90
0
0
0
0

1 thg 2

Volta Redonda
2-0
90
0
0
0
0

30 thg 1

Boavista
0-1
90
0
0
0
0

26 thg 1

Fluminense
0-1
90
0
0
0
0

20 thg 1

Madureira RJ
1-0
90
0
0
0
0
Audax Rio EC

2 thg 3

Carioca Taca Guanabara
Sampaio Correa RJ
0-4
Ghế

24 thg 2

Carioca Taca Guanabara
Botafogo RJ
0-2
90’
-

19 thg 2

Carioca Taca Guanabara
Nova Iguacu
1-2
90’
-

15 thg 2

Carioca Taca Guanabara
Portuguesa RJ
1-0
90’
-

9 thg 2

Carioca Taca Guanabara
Vasco da Gama
1-0
90’
-
2024

Hiệu quả theo mùa

Thủ thành

Lưu lại
0
Số bàn thắng được công nhận
12
Số trận giữ sạch lưới
0
Lỗi dẫn đến bàn thắng
0

Phát bóng

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Audax Rio de Janeiro EC (Chuyển tiền miễn phí)thg 11 2023 - thg 3 2024
10
0
29
0
Audax Rio de Janeiro EC (Chuyển tiền miễn phí)thg 12 2021 - thg 4 2022
13
0
Comercial FC (Ribeirão Preto)thg 2 2021 - thg 8 2021
14
0
AD Frei Paulistano (Chuyển tiền miễn phí)thg 9 2020 - thg 12 2020
5
0
3
0
EC Novo Hamburgo (Đại lý miễn phí)thg 7 2019 - thg 10 2019
Audax Rio de Janeiro ECthg 5 2018 - thg 10 2018
EC Novo Hamburgothg 12 2016 - thg 4 2018
9
0
AO de Itabaianathg 1 2016 - thg 12 2016
31
0
Rio Branco ECthg 1 2015 - thg 7 2015
1
0
1
0
CS Sergipethg 4 2014 - thg 6 2014
8
0
EC Novo Hamburgothg 1 2013 - thg 4 2014
25
0
AO de Itabaianathg 6 2012 - thg 12 2012
3
0
1
0
SE River Platethg 7 2010 - thg 6 2011
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng