Kevin Parra
Atletico Nacional
168 cm
Chiều cao
21 năm
22 thg 2, 2003
Phải
Chân thuận
Colombia
Quốc gia
450 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ cánh phải, Tiền đạo
RM
RW
LW
ST
Primera A Clausura 2024
2
Bàn thắng1
Kiến tạo2
Bắt đầu8
Trận đấu388
Số phút đã chơi6,80
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
31 thg 8
CD Jaguares
0-2
80
1
1
0
0
8,8
10 thg 8
Patriotas
3-1
90
0
0
0
0
7,7
6 thg 8
Aguilas Doradas
1-1
45
1
0
0
0
7,7
31 thg 7
La Equidad
0-1
33
0
0
0
0
5,7
27 thg 7
Once Caldas
2-0
45
0
0
1
0
6,2
25 thg 7
Millonarios
1-2
45
0
0
0
0
6,2
22 thg 7
America de Cali
2-1
21
0
0
0
0
6,0
18 thg 7
Alianza FC
0-2
29
0
0
0
0
6,1
22 thg 4
Tolima
2-1
88
0
0
0
0
6,4
19 thg 4
Independiente Medellin
2-3
90
0
0
0
0
6,9
Atletico Nacional
31 thg 8
Primera A Clausura
CD Jaguares
0-2
80’
8,8
10 thg 8
Primera A Clausura
Patriotas
3-1
90’
7,7
6 thg 8
Primera A Clausura
Aguilas Doradas
1-1
45’
7,7
31 thg 7
Primera A Clausura
La Equidad
0-1
33’
5,7
27 thg 7
Primera A Clausura
Once Caldas
2-0
45’
6,2
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.146
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
22
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
310
Độ chính xác qua bóng
77,5%
Bóng dài chính xác
13
Độ chính xác của bóng dài
65,0%
Các cơ hội đã tạo ra
17
Bóng bổng thành công
8
Độ chính xác băng chéo
22,2%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
30
Dắt bóng thành công
57,7%
Lượt chạm
650
Chạm tại vùng phạt địch
17
Bị truất quyền thi đấu
22
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
28
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
68
Tranh được bóng %
51,9%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
28,6%
Bị chặn
4
Phạm lỗi
3
Phục hồi
78
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
16
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
8 2 | ||
26 0 | ||
CD Real Santander (cho mượn)thg 1 2023 - thg 6 2023 17 3 | ||
3 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng