7
SỐ ÁO
23 năm
18 thg 8, 2001
Nigeria
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền đạo, Tiền vệ cánh trái
RW
ST
LW

2. Liga 2024/2025

2
Bàn thắng
1
Kiến tạo
2
Bắt đầu
4
Trận đấu
203
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 9

Rapid Wien II
1-2
90
0
0
0
0

17 thg 9

Rapid Wien II
3-1
90
1
1
0
0

23 thg 8

SW Bregenz
1-2
90
1
0
0
0

16 thg 8

SV Lafnitz
1-0
17
0
0
0
0

11 thg 8

First Vienna FC
0-2
0
0
0
0
0

2 thg 8

Kapfenberger SV
0-1
4
0
0
0
0

3 thg 5

Grazer AK
1-0
70
0
0
0
0

27 thg 4

FC Liefering
0-0
23
0
0
0
0

19 thg 4

Kapfenberger SV
1-0
14
0
0
0
0

25 thg 11, 2023

SW Bregenz
1-3
67
0
0
0
0
Admira Mödling

17 thg 9

2. Liga
Rapid Wien II
1-2
90’
-

17 thg 9

2. Liga
Rapid Wien II
3-1
90’
-

23 thg 8

2. Liga
SW Bregenz
1-2
90’
-

16 thg 8

2. Liga
SV Lafnitz
1-0
17’
-

11 thg 8

2. Liga
First Vienna FC
0-2
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng