30
SỐ ÁO
18 năm
17 thg 9, 2006
Phải
Chân thuận
Bosnia và Herzegovina
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

2. Liga 2024/2025

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
3
Trận đấu
270
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

Sturm Graz II
2-2
90
0
0
0
0

27 thg 8

Dynamo Kyiv
1-1
0
0
0
0
0

24 thg 8

Ried
2-0
90
0
0
0
0

21 thg 8

Dynamo Kyiv
0-2
0
0
0
0
0

16 thg 8

SW Bregenz
2-2
90
0
0
0
0

13 thg 8

FC Twente
3-3
0
0
0
0
0

6 thg 8

FC Twente
2-1
0
0
0
0
0

20 thg 7

Sheffield Wednesday
4-0
0
0
0
0
0

17 thg 7

Rijeka
1-0
0
0
0
0
0

13 thg 7

Sparta Prague
2-2
0
0
0
0
0
FC Liefering

30 thg 8

2. Liga
Sturm Graz II
2-2
90’
-
Salzburg

27 thg 8

Champions League Qualification
Dynamo Kyiv
1-1
Ghế
FC Liefering

24 thg 8

2. Liga
Ried
2-0
90’
-
Salzburg

21 thg 8

Champions League Qualification
Dynamo Kyiv
0-2
Ghế
FC Liefering

16 thg 8

2. Liga
SW Bregenz
2-2
90’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

11
0

Sự nghiệp mới

5
0
Red Bull Akademie Under 18 (FC Salzburg Under 18)thg 4 2021 - thg 6 2024
19
0
Red Bull Akademie Under 16 (FC Salzburg Under 16)thg 11 2022 - thg 6 2023
2
0
Red Bull Akademie Under 16 (FC Salzburg Under 16)thg 10 2020 - thg 6 2022
7
0
Red Bull Akademie Under 15 (FC Salzburg Under 15)thg 7 2020 - thg 6 2021
14
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng