183 cm
Chiều cao
30 năm
27 thg 10, 1993
Phải
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Gaucho 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
11
Trận đấu
518
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

2 thg 3

Caxias
0-1
7
0
0
0
0

27 thg 2

EC Sao Jose
3-0
25
0
0
0
0

19 thg 2

Internacional
1-3
6
0
0
0
0

15 thg 2

Guarany de Bage
2-0
16
0
0
0
0

11 thg 2

Juventude
1-1
4
0
0
0
0

7 thg 2

Gremio
2-0
45
0
0
0
0

4 thg 2

Sao Luiz
1-0
63
0
0
0
0

31 thg 1

Ypiranga RS
1-1
89
0
0
0
0

27 thg 1

Avenida
0-1
90
0
0
0
0

24 thg 1

Santa Cruz RS
2-1
83
0
0
1
0
Novo Hamburgo

2 thg 3

Gaucho
Caxias
0-1
7’
-

27 thg 2

Gaucho
EC Sao Jose
3-0
25’
-

19 thg 2

Gaucho
Internacional
1-3
6’
-

15 thg 2

Gaucho
Guarany de Bage
2-0
16’
-

11 thg 2

Gaucho
Juventude
1-1
4’
-
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 345

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
0

Dẫn bóng

Lượt chạm
0
Bị truất quyền thi đấu
0

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

EC Novo Hamburgo (Chuyển tiền miễn phí)thg 9 2023 - vừa xong
11
0
Clube Recreativo Atlético Catalano (Chuyển tiền miễn phí)thg 5 2023 - thg 8 2023
11
0
Grêmio Esportivo Prudente (Chuyển tiền miễn phí)thg 3 2023 - thg 5 2023
8
0
EC São Luiz (Chuyển tiền miễn phí)thg 4 2022 - thg 3 2023
27
8
Independente Futebol São-Joseense (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2021 - thg 4 2022
7
0
Goianésia ECthg 3 2021 - thg 6 2021
9
2
AA Aparecidense (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2020 - thg 3 2021
18
4
Goianésia ECthg 1 2020 - thg 8 2020
6
1
EC Rio Verdethg 7 2019 - thg 12 2019
Agremiaçao Sportiva Arapiraquensethg 4 2019 - thg 7 2019
4
0
4
0
Desportivo Brasil Participações (cho mượn)thg 6 2018 - thg 10 2018
Rio Preto EC (quay trở lại khoản vay)thg 6 2017 - thg 6 2018
17
6
Desportivo Brasil Participações (cho mượn)thg 5 2016 - thg 5 2017
11
0
Rio Preto ECthg 1 2015 - thg 5 2016
36
10
CA Votuporanguensethg 7 2014 - thg 12 2014
3
0
Grêmio Esportivo Juventusthg 1 2014 - thg 6 2014
6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng