Chuyển nhượng
193 cm
Chiều cao
33
SỐ ÁO
23 năm
7 thg 11, 2000
Ghana
Quốc gia
550 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm13%Cố gắng dứt điểm67%Bàn thắng50%
Các cơ hội đã tạo ra48%Tranh được bóng trên không50%Hành động phòng ngự79%

Major League Soccer 2024

7
Bàn thắng
2
Kiến tạo
17
Bắt đầu
25
Trận đấu
1.599
Số phút đã chơi
6,76
Xếp hạng
4
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Atlanta United
0-1
34
0
0
0
0
6,3

25 thg 8

New York Red Bulls
1-1
32
0
0
0
0
6,1

1 thg 8

Cruz Azul
4-2
0
0
0
0
0
5,6

28 thg 7

Philadelphia Union
1-0
80
0
0
0
0
6,0

21 thg 7

Austin FC
2-2
25
0
0
0
0
6,3

18 thg 7

Columbus Crew
1-1
87
1
0
0
0
7,6

4 thg 7

Inter Miami CF
1-2
89
1
0
1
1
7,0

30 thg 6

Houston Dynamo FC
1-0
67
0
0
0
0
5,6

23 thg 6

Philadelphia Union
0-2
72
2
0
0
0
8,9

20 thg 6

Orlando City
2-2
87
0
1
0
0
7,5
Charlotte FC

1 thg 9

Major League Soccer
Atlanta United
0-1
34’
6,3

25 thg 8

Major League Soccer
New York Red Bulls
1-1
32’
6,1

1 thg 8

Leagues Cup East Grp. 4
Cruz Azul
4-2
Ghế

28 thg 7

Leagues Cup East Grp. 4
Philadelphia Union
1-0
80’
6,0

21 thg 7

Major League Soccer
Austin FC
2-2
25’
6,3
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 40%
  • 48Cú sút
  • 7Bàn thắng
  • 7,00xG
1 - 1
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,32xG0,63xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.599

Cú sút

Bàn thắng
7
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
6,84
xG đạt mục tiêu (xGOT)
7,72
xG không tính phạt đền
6,84
Cú sút
48
Sút trúng đích
19

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,82
Những đường chuyền thành công
129
Độ chính xác qua bóng
67,9%
Các cơ hội đã tạo ra
18

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
23
Dắt bóng thành công
54,8%
Lượt chạm
482
Chạm tại vùng phạt địch
119
Bị truất quyền thi đấu
29
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
30

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
57,1%
Tranh được bóng
96
Tranh được bóng %
43,6%
Tranh được bóng trên không
29
Tranh được bóng trên không %
46,8%
Chặn
1
Bị chặn
11
Phạm lỗi
40
Phục hồi
44
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
13
Rê bóng qua
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
1

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm13%Cố gắng dứt điểm67%Bàn thắng50%
Các cơ hội đã tạo ra48%Tranh được bóng trên không50%Hành động phòng ngự79%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

45
11
12
10
  • Trận đấu
  • Bàn thắng