Chuyển nhượng
185 cm
Chiều cao
13
SỐ ÁO
23 năm
5 thg 2, 2001
Phải
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
5,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm22%Cố gắng dứt điểm28%Bàn thắng76%
Các cơ hội đã tạo ra37%Tranh được bóng trên không65%Hành động phòng ngự26%

Major League Soccer 2024

8
Bàn thắng
2
Kiến tạo
17
Bắt đầu
22
Trận đấu
1.422
Số phút đã chơi
6,71
Xếp hạng
5
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

New England Revolution
3-0
22
1
0
0
0
7,0

1 thg 9

Nashville SC
3-0
22
0
1
1
0
6,9

25 thg 8

Sporting Kansas City
3-0
31
0
0
0
0
6,0

10 thg 8

Cruz Azul
0-0
13
0
0
0
0
6,1

5 thg 8

Atletico de San Luis
1-1
12
0
0
0
0
6,4

2 thg 8

Ma-rốc U23
4-0
24
0
0
0
0
6,0

30 thg 7

Guinea U23
3-0
24
0
0
0
0
6,3

27 thg 7

New Zealand U23
1-4
57
0
0
0
0
6,7

24 thg 7

Pháp U23
3-0
86
0
0
0
0
5,8

7 thg 7

DC United
5-0
77
0
1
0
0
7,4
Orlando City

Hôm qua

Major League Soccer
New England Revolution
3-0
22’
7,0

1 thg 9

Major League Soccer
Nashville SC
3-0
22’
6,9

25 thg 8

Major League Soccer
Sporting Kansas City
3-0
31’
6,0

10 thg 8

Leagues Cup Final Stage
Cruz Azul
0-0
13’
6,1

5 thg 8

Leagues Cup East Grp. 2
Atletico de San Luis
1-1
12’
6,4
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 42%
  • 36Cú sút
  • 8Bàn thắng
  • 5,24xG
3 - 0
Loại sútChân phảiTình trạngGiờ nghỉ hạ nhiệtKết quảBàn thắng
0,22xG0,19xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.422

Cú sút

Bàn thắng
8
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
5,24
xG đạt mục tiêu (xGOT)
7,52
xG không tính phạt đền
5,24
Cú sút
36
Sút trúng đích
15

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,25
Những đường chuyền thành công
211
Độ chính xác qua bóng
73,5%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
62,5%
Các cơ hội đã tạo ra
12
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
11,1%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
23,5%
Lượt chạm
492
Chạm tại vùng phạt địch
83
Bị truất quyền thi đấu
16
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
18

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
62,5%
Tranh được bóng
63
Tranh được bóng %
34,6%
Tranh được bóng trên không
34
Tranh được bóng trên không %
35,4%
Chặn
4
Bị chặn
7
Phạm lỗi
13
Phục hồi
25
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
16

Kỷ luật

Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm22%Cố gắng dứt điểm28%Bàn thắng76%
Các cơ hội đã tạo ra37%Tranh được bóng trên không65%Hành động phòng ngự26%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

64
24

Đội tuyển quốc gia

1
0
9
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng