Chuyển nhượng
180 cm
Chiều cao
30
SỐ ÁO
23 năm
19 thg 2, 2001
Phải
Chân thuận
Canada
Quốc gia
150 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ cánh phải
RW
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm51%Cố gắng dứt điểm93%Bàn thắng96%
Các cơ hội đã tạo ra48%Tranh được bóng trên không84%Hành động phòng ngự83%

Major League Soccer 2024

3
Bàn thắng
1
Kiến tạo
5
Bắt đầu
19
Trận đấu
508
Số phút đã chơi
6,79
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm nay

Seattle Sounders FC
2-0
32
0
0
0
0
5,9

11 thg 9

Mexico
0-0
13
0
0
0
0
6,0

7 thg 9

Hoa Kỳ
1-2
1
0
0
0
0
-

28 thg 8

Indy Eleven
2-0
2
0
0
0
0
-

25 thg 8

Orlando City
3-0
62
0
1
0
0
8,1

10 thg 8

Columbus Crew
4-0
34
0
0
0
0
6,4

6 thg 8

Toluca
2-1
60
1
0
0
0
7,4

29 thg 7

Chicago Fire FC
2-1
84
0
1
0
0
8,5

21 thg 7

St. Louis City
1-1
1
0
0
0
0
-

18 thg 7

Vancouver Whitecaps
2-1
45
0
0
0
0
6,5
Sporting Kansas City

Hôm nay

Major League Soccer
Seattle Sounders FC
2-0
32’
5,9
Canada

11 thg 9

Friendlies
Mexico
0-0
13’
6,0

7 thg 9

Friendlies
Hoa Kỳ
1-2
1’
-
Sporting Kansas City

28 thg 8

US Open Cup
Indy Eleven
2-0
2’
-

25 thg 8

Major League Soccer
Orlando City
3-0
62’
8,1
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 24%
  • 17Cú sút
  • 3Bàn thắng
  • 1,74xG
2 - 0
Loại sútChân tráiTình trạngGiờ nghỉ hạ nhiệtKết quảBàn thắng
0,77xG0,89xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 508

Cú sút

Bàn thắng
3
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,74
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,81
xG không tính phạt đền
1,74
Cú sút
17
Sút trúng đích
4

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,49
Những đường chuyền thành công
108
Độ chính xác qua bóng
74,0%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
37,5%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
25,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
23
Dắt bóng thành công
56,1%
Lượt chạm
301
Chạm tại vùng phạt địch
38
Bị truất quyền thi đấu
13
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
33,3%
Tranh được bóng
48
Tranh được bóng %
43,2%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
2
Bị chặn
5
Phạm lỗi
15
Phục hồi
32
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm51%Cố gắng dứt điểm93%Bàn thắng96%
Các cơ hội đã tạo ra48%Tranh được bóng trên không84%Hành động phòng ngự83%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

11
1
28
5

Đội tuyển quốc gia

2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng