Jayden Reid
St. Louis City
180 cm
Chiều cao
99
SỐ ÁO
23 năm
29 thg 8, 2001
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm72%Cố gắng dứt điểm18%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra91%Tranh được bóng trên không16%Hành động phòng ngự48%
Major League Soccer 2024
0
Bàn thắng2
Kiến tạo6
Bắt đầu10
Trận đấu607
Số phút đã chơi6,49
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Minnesota United
1-3
45
0
0
0
0
5,7
8 thg 9
New England Revolution
2-2
4
0
0
0
0
-
1 thg 9
LA Galaxy
2-1
25
0
1
0
0
7,2
25 thg 8
Portland Timbers
4-4
69
0
0
0
0
6,1
14 thg 8
CF America
4-2
90
0
0
0
0
6,3
10 thg 8
Portland Timbers
3-1
90
0
0
0
0
6,9
5 thg 8
FC Juarez
1-1
3
0
0
0
0
-
28 thg 7
FC Dallas
2-1
90
0
0
1
0
6,9
21 thg 7
Sporting Kansas City
1-1
90
0
0
0
0
6,9
18 thg 7
Seattle Sounders FC
2-0
14
0
0
0
0
5,9
St. Louis City
15 thg 9
Major League Soccer
Minnesota United
1-3
45’
5,7
8 thg 9
Major League Soccer
New England Revolution
2-2
4’
-
1 thg 9
Major League Soccer
LA Galaxy
2-1
25’
7,2
25 thg 8
Major League Soccer
Portland Timbers
4-4
69’
6,1
14 thg 8
Leagues Cup Final Stage
CF America
4-2
90’
6,3
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 33%- 3Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,06xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảLưu
0,02xG0,03xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 607
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,06
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,03
xG không tính phạt đền
0,06
Cú sút
3
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,83
Những đường chuyền thành công
192
Độ chính xác qua bóng
81,0%
Bóng dài chính xác
9
Độ chính xác của bóng dài
32,1%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
11
Độ chính xác băng chéo
47,8%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
10
Dắt bóng thành công
71,4%
Lượt chạm
420
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
41,7%
Tranh được bóng
33
Tranh được bóng %
54,1%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
10
Bị chặn
1
Phạm lỗi
8
Phục hồi
28
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm72%Cố gắng dứt điểm18%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra91%Tranh được bóng trên không16%Hành động phòng ngự48%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
14 0 | ||
13 0 | ||
21 0 | ||
1 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
New York Red Bulls Under 18/19thg 8 2018 - thg 6 2019 2 0 | ||
BW Gottschee Academy Under 16/17thg 7 2017 - thg 7 2018 10 1 | ||
New York Red Bulls Under 15/16thg 7 2016 - thg 6 2017 | ||
New York Red Bulls U17thg 1 2016 - thg 6 2017 |
Trận đấu Bàn thắng