Kameron Lacey
San Antonio FC
180 cm
Chiều cao
23 năm
16 thg 1, 2001
Jamaica
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
RW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm93%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra43%Tranh được bóng trên không48%Hành động phòng ngự6%
USL Championship 2024
0
Bàn thắng2
Kiến tạo8
Bắt đầu16
Trận đấu847
Số phút đã chơi6,35
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
One Knoxville SC
0-1
23
0
0
0
0
5,7
8 thg 9
Northern Colorado Hailstorm FC
5-1
90
0
0
1
0
4,3
1 thg 9
Chattanooga Red Wolves SC
2-2
38
0
0
0
0
5,9
25 thg 8
Forward Madison FC
0-0
7
0
0
0
0
-
7 thg 7
Phoenix Rising FC
2-1
0
0
0
0
0
-
30 thg 6
New Mexico United
2-3
19
0
0
0
0
6,1
20 thg 6
Birmingham Legion FC
3-0
71
0
0
0
0
5,5
16 thg 6
Indy Eleven
1-0
21
0
0
0
0
5,8
9 thg 6
FC Tulsa
2-1
90
0
0
0
0
5,6
6 thg 6
El Paso Locomotive FC
0-1
84
0
0
0
0
5,7
Lexington SC
14 thg 9
USL League One
One Knoxville SC
0-1
23’
5,7
8 thg 9
USL League One
Northern Colorado Hailstorm FC
5-1
90’
4,3
1 thg 9
USL League One Cup
Chattanooga Red Wolves SC
2-2
38’
5,9
25 thg 8
USL League One
Forward Madison FC
0-0
7’
-
San Antonio FC
7 thg 7
USL Championship
Phoenix Rising FC
2-1
Ghế
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 847
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
21
Sút trúng đích
7
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
75
Độ chính xác qua bóng
64,7%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Các cơ hội đã tạo ra
9
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
29,4%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
12
Dắt bóng thành công
41,4%
Lượt chạm
263
Chạm tại vùng phạt địch
45
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
15
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
85,7%
Tranh được bóng
42
Tranh được bóng %
35,3%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
22,2%
Bị chặn
6
Phạm lỗi
18
Phục hồi
21
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
8
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm93%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra43%Tranh được bóng trên không48%Hành động phòng ngự6%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
4 0 | ||
17 0 | ||
20 10 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Orlando City SC Under 18/19thg 8 2018 - thg 7 2019 3 0 | ||
FC Dallas U17thg 1 2018 - thg 7 2018 | ||
FC Dallas Under 16/17thg 7 2017 - thg 7 2018 10 4 | ||
FC Dallas Under 15/16thg 7 2016 - thg 6 2017 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng