177 cm
Chiều cao
37
SỐ ÁO
20 năm
29 thg 3, 2004
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ cánh phải
RW
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm7%Cố gắng dứt điểm16%Bàn thắng89%
Các cơ hội đã tạo ra2%Tranh được bóng trên không17%Hành động phòng ngự20%

K-League 2 2024

2
Bàn thắng
1
Kiến tạo
17
Bắt đầu
24
Trận đấu
1.575
Số phút đã chơi
6,82
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Cheonan City
1-2
45
0
0
0
0
6,1

31 thg 8

Cheongju FC
2-2
45
0
0
0
0
6,7

12 thg 8

FC Anyang
2-1
25
0
0
0
0
6,8

29 thg 7

Gimpo FC
1-1
33
0
0
0
0
6,4

20 thg 7

Cheongju FC
0-0
54
0
0
0
0
6,0

13 thg 7

Cheonan City
1-2
60
0
0
0
0
7,1

30 thg 6

Ansan Greeners
1-1
75
0
0
0
0
6,2

25 thg 6

Jeonnam Dragons
1-1
90
1
0
0
0
8,7

22 thg 6

Seongnam FC
3-0
90
0
1
1
0
7,9

15 thg 6

Gyeongnam FC
0-0
90
0
0
0
0
7,4
Suwon Samsung Bluewings

14 thg 9

K-League 2
Cheonan City
1-2
45’
6,1

31 thg 8

K-League 2
Cheongju FC
2-2
45’
6,7

12 thg 8

K-League 2
FC Anyang
2-1
25’
6,8

29 thg 7

K-League 2
Gimpo FC
1-1
33’
6,4

20 thg 7

K-League 2
Cheongju FC
0-0
54’
6,0
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.575

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
39
Sút trúng đích
14

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
327
Độ chính xác qua bóng
73,8%
Bóng dài chính xác
16
Độ chính xác của bóng dài
45,7%
Các cơ hội đã tạo ra
29
Bóng bổng thành công
13
Độ chính xác băng chéo
27,1%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
37
Dắt bóng thành công
48,7%
Lượt chạm
764
Chạm tại vùng phạt địch
80
Bị truất quyền thi đấu
19
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
13
Tranh bóng thành công %
72,2%
Tranh được bóng
69
Tranh được bóng %
40,8%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
21,9%
Chặn
9
Bị chặn
13
Phạm lỗi
13
Phục hồi
68
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm7%Cố gắng dứt điểm16%Bàn thắng89%
Các cơ hội đã tạo ra2%Tranh được bóng trên không17%Hành động phòng ngự20%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

51
8

Đội tuyển quốc gia

  • Trận đấu
  • Bàn thắng