Hyeon-Byung Jeon

Đại lý miễn phí
188 cm
Chiều cao
24 năm
7 thg 5, 2000
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

K-League 2 2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
6
Bắt đầu
11
Trận đấu
659
Số phút đã chơi
6,66
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

Suwon Samsung Bluewings
2-2
13
0
0
0
0
6,2

17 thg 8

Gyeongnam FC
0-0
0
0
0
0
0
-

12 thg 8

Seongnam FC
1-1
90
0
0
0
0
7,1

29 thg 7

Busan I'Park
0-2
90
0
0
1
0
6,7

24 thg 7

Chungnam Asan FC
0-3
45
0
0
0
0
6,5

20 thg 7

Suwon Samsung Bluewings
0-0
90
0
0
0
0
6,5

13 thg 7

Ansan Greeners
2-1
9
0
0
0
0
-

7 thg 7

Seoul E-Land FC
2-3
29
0
0
0
0
6,4

26 thg 6

Gimpo FC
1-1
89
0
0
1
0
6,3

23 thg 6

Bucheon FC 1995
0-4
85
0
0
1
0
7,1
Cheongju FC

31 thg 8

K-League 2
Suwon Samsung Bluewings
2-2
13’
6,2

17 thg 8

K-League 2
Gyeongnam FC
0-0
Ghế

12 thg 8

K-League 2
Seongnam FC
1-1
90’
7,1

29 thg 7

K-League 2
Busan I'Park
0-2
90’
6,7

24 thg 7

K-League 2
Chungnam Asan FC
0-3
45’
6,5
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 664

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
3

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
295
Độ chính xác qua bóng
82,2%
Bóng dài chính xác
27
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
33,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
437
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
27
Tranh được bóng %
42,9%
Tranh được bóng trên không
17
Tranh được bóng trên không %
44,7%
Chặn
2
Bị chặn
1
Phạm lỗi
14
Phục hồi
22
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Chungbuk Cheongju FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2024 - vừa xong
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng