192 cm
Chiều cao
44
SỐ ÁO
22 năm
16 thg 9, 2002
Phải
Chân thuận
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm75%Cố gắng dứt điểm95%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra77%Tranh được bóng trên không97%Hành động phòng ngự93%

K-League 1 2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
15
Bắt đầu
22
Trận đấu
1.457
Số phút đã chơi
7,06
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Gimcheon Sangmu
2-0
90
0
0
0
0
-

31 thg 8

Daegu FC
1-2
90
0
0
0
0
8,0

24 thg 8

Jeonbuk Hyundai Motors FC
0-1
90
0
0
0
0
7,8

17 thg 8

Daejeon Hana Citizen
2-1
90
0
0
0
0
6,4

10 thg 8

Jeju United
0-1
69
0
0
0
0
7,2

27 thg 7

FC Seoul
0-1
90
0
0
0
0
6,3

21 thg 7

Suwon FC
1-4
84
0
0
0
0
5,1

14 thg 7

Gwangju FC
0-2
90
0
0
0
0
8,1

9 thg 7

Daegu FC
0-0
90
0
0
0
0
7,9

5 thg 7

Gimcheon Sangmu
1-1
90
0
0
0
0
7,6
Incheon United

15 thg 9

K-League 1
Gimcheon Sangmu
2-0
90’
-

31 thg 8

K-League 1
Daegu FC
1-2
90’
8,0

24 thg 8

K-League 1
Jeonbuk Hyundai Motors FC
0-1
90’
7,8

17 thg 8

K-League 1
Daejeon Hana Citizen
2-1
90’
6,4

10 thg 8

K-League 1
Jeju United
0-1
69’
7,2
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 6%
  • 17Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 1,83xG
0 - 1
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,07xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.457

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,97
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,08
xG không tính phạt đền
1,97
Cú sút
17
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,34
Những đường chuyền thành công
753
Độ chính xác qua bóng
83,1%
Bóng dài chính xác
51
Độ chính xác của bóng dài
45,9%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
33,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
9
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
1.176
Chạm tại vùng phạt địch
22
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
25
Tranh bóng thành công %
52,1%
Tranh được bóng
130
Tranh được bóng %
65,0%
Tranh được bóng trên không
67
Tranh được bóng trên không %
65,7%
Chặn
26
Bị chặn
5
Phạm lỗi
18
Phục hồi
60
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm75%Cố gắng dứt điểm95%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra77%Tranh được bóng trên không97%Hành động phòng ngự93%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

37
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng