Seung-Ho Park
Incheon United
180 cm
Chiều cao
77
SỐ ÁO
21 năm
1 thg 9, 2003
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ cánh trái
RW
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm25%Cố gắng dứt điểm45%Bàn thắng29%
Các cơ hội đã tạo ra31%Tranh được bóng trên không75%Hành động phòng ngự57%
K-League 1 2024
2
Bàn thắng1
Kiến tạo19
Bắt đầu24
Trận đấu1.379
Số phút đã chơi6,67
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Gimcheon Sangmu
2-0
32
0
0
0
0
-
31 thg 8
Daegu FC
1-2
5
0
0
0
0
-
24 thg 8
Jeonbuk Hyundai Motors FC
0-1
11
0
0
0
0
6,4
17 thg 8
Daejeon Hana Citizen
2-1
45
0
0
0
0
6,1
10 thg 8
Jeju United
0-1
45
0
0
0
0
6,8
26 thg 6
Jeju United
1-0
66
0
0
0
0
5,9
23 thg 6
Pohang Steelers
1-3
52
0
0
0
0
6,0
16 thg 6
Jeonbuk Hyundai Motors FC
2-2
59
0
0
0
0
6,1
1 thg 6
Suwon FC
3-1
61
0
0
0
0
7,0
29 thg 5
Ulsan HD FC
1-1
75
0
0
0
0
7,2
Incheon United
15 thg 9
K-League 1
Gimcheon Sangmu
2-0
32’
-
31 thg 8
K-League 1
Daegu FC
1-2
5’
-
24 thg 8
K-League 1
Jeonbuk Hyundai Motors FC
0-1
11’
6,4
17 thg 8
K-League 1
Daejeon Hana Citizen
2-1
45’
6,1
10 thg 8
K-League 1
Jeju United
0-1
45’
6,8
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 16%- 32Cú sút
- 2Bàn thắng
- 3,43xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,07xG0,60xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.379
Cú sút
Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
3,43
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,70
xG không tính phạt đền
3,43
Cú sút
32
Sút trúng đích
5
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,34
Những đường chuyền thành công
302
Độ chính xác qua bóng
75,9%
Bóng dài chính xác
11
Độ chính xác của bóng dài
35,5%
Các cơ hội đã tạo ra
18
Bóng bổng thành công
6
Độ chính xác băng chéo
25,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
10
Dắt bóng thành công
47,6%
Lượt chạm
642
Chạm tại vùng phạt địch
30
Bị truất quyền thi đấu
11
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
20
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
69
Tranh được bóng %
47,3%
Tranh được bóng trên không
18
Tranh được bóng trên không %
45,0%
Chặn
6
Bị chặn
9
Phạm lỗi
17
Phục hồi
47
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
16
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm25%Cố gắng dứt điểm45%Bàn thắng29%
Các cơ hội đã tạo ra31%Tranh được bóng trên không75%Hành động phòng ngự57%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
40 4 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 1 |
Trận đấu Bàn thắng