Woo-Jin Choi
Incheon United
175 cm
Chiều cao
30
SỐ ÁO
20 năm
18 thg 7, 2004
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
Khác
Hậu vệ trái
LB
LM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm73%Cố gắng dứt điểm56%Bàn thắng60%
Các cơ hội đã tạo ra78%Tranh được bóng trên không6%Hành động phòng ngự11%
K-League 1 2024
0
Bàn thắng4
Kiến tạo15
Bắt đầu23
Trận đấu1.395
Số phút đã chơi6,98
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Gimcheon Sangmu
2-0
45
0
0
0
0
-
31 thg 8
Daegu FC
1-2
90
0
0
0
0
7,7
24 thg 8
Jeonbuk Hyundai Motors FC
0-1
90
0
0
0
0
7,2
17 thg 8
Daejeon Hana Citizen
2-1
90
0
0
0
0
6,9
10 thg 8
Jeju United
0-1
90
0
1
0
0
7,9
21 thg 7
Suwon FC
1-4
7
0
0
0
0
-
14 thg 7
Gwangju FC
0-2
9
0
0
0
0
-
9 thg 7
Daegu FC
0-0
71
0
0
0
0
6,5
30 thg 6
Gangwon FC
0-1
45
0
0
0
0
6,6
26 thg 6
Jeju United
1-0
8
0
0
0
0
-
Incheon United
15 thg 9
K-League 1
Gimcheon Sangmu
2-0
45’
-
31 thg 8
K-League 1
Daegu FC
1-2
90’
7,7
24 thg 8
K-League 1
Jeonbuk Hyundai Motors FC
0-1
90’
7,2
17 thg 8
K-League 1
Daejeon Hana Citizen
2-1
90’
6,9
10 thg 8
K-League 1
Jeju United
0-1
90’
7,9
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 20%- 15Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,71xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảLưu
0,05xG0,09xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.395
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,71
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,14
xG không tính phạt đền
0,71
Cú sút
15
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
4
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
3,09
Những đường chuyền thành công
570
Độ chính xác qua bóng
79,9%
Bóng dài chính xác
20
Độ chính xác của bóng dài
39,2%
Các cơ hội đã tạo ra
30
Bóng bổng thành công
28
Độ chính xác băng chéo
35,4%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
32
Dắt bóng thành công
52,5%
Lượt chạm
1.164
Chạm tại vùng phạt địch
38
Bị truất quyền thi đấu
15
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
18
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
63,2%
Tranh được bóng
74
Tranh được bóng %
49,3%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
8
Bị chặn
3
Phạm lỗi
7
Phục hồi
80
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
15
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm73%Cố gắng dứt điểm56%Bàn thắng60%
Các cơ hội đã tạo ra78%Tranh được bóng trên không6%Hành động phòng ngự11%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
Đội tuyển quốc gia | ||
Trận đấu Bàn thắng