169 cm
Chiều cao
13
SỐ ÁO
22 năm
22 thg 7, 2002
Mexico
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Hậu vệ phải
RB
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm21%Cố gắng dứt điểm35%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra9%Tranh được bóng trên không23%Hành động phòng ngự18%

Liga MX Apertura 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
3
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Puebla
1-0
0
0
0
0
0
-

14 thg 9

Necaxa
2-0
0
0
0
0
0
-

2 thg 9

Tigres
1-3
0
0
0
0
0
-

25 thg 8

Atlas
2-1
0
0
0
0
0
-

13 thg 8

Seattle Sounders FC
4-0
0
0
0
0
0
-

8 thg 8

Vancouver Whitecaps
0-2
0
0
0
0
0
-

4 thg 8

Monterrey
1-1
0
0
0
0
0
-

27 thg 7

Austin FC
2-3
0
0
0
0
0
-

22 thg 7

Pachuca
2-0
90
0
0
1
0
7,3

18 thg 7

FC Juarez
1-2
45
0
0
0
0
7,3
Club Universidad Nacional

Hôm qua

Liga MX Apertura
Puebla
1-0
Ghế

14 thg 9

Liga MX Apertura
Necaxa
2-0
Ghế

2 thg 9

Liga MX Apertura
Tigres
1-3
Ghế

25 thg 8

Liga MX Apertura
Atlas
2-1
Ghế

13 thg 8

Leagues Cup Final Stage
Seattle Sounders FC
4-0
Ghế
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 180

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,01
Những đường chuyền thành công
39
Độ chính xác qua bóng
66,1%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
27,3%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
123
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
12
Tranh được bóng %
60,0%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
5
Phạm lỗi
1
Phục hồi
5
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm21%Cố gắng dứt điểm35%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra9%Tranh được bóng trên không23%Hành động phòng ngự18%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

39
0

Đội tuyển quốc gia

1
0
13
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng