20
SỐ ÁO
22 năm
15 thg 12, 2001
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phải
RM

J. League 2 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
5
Trận đấu
67
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

2 thg 6

Vegalta Sendai
1-2
19
0
0
0
0

18 thg 5

Thespakusatsu Gunma
0-1
0
0
0
0
0

12 thg 5

Renofa Yamaguchi
1-2
11
0
0
0
0

6 thg 5

Ehime FC
0-0
19
0
0
0
0

3 thg 5

JEF United Chiba
1-0
0
0
0
0
0

28 thg 4

Tochigi SC
0-1
0
0
0
0
0

21 thg 4

Oita Trinita
0-2
7
0
0
0
0

30 thg 3

Blaublitz Akita
1-0
6
0
0
0
0

23 thg 9, 2023

Zweigen Kanazawa
1-0
24
0
0
0
0
Iwaki FC

2 thg 6

J. League 2
Vegalta Sendai
1-2
19’
-

18 thg 5

J. League 2
Thespakusatsu Gunma
0-1
Ghế

12 thg 5

J. League 2
Renofa Yamaguchi
1-2
11’
-

6 thg 5

J. League 2
Ehime FC
0-0
19’
-

3 thg 5

J. League 2
JEF United Chiba
1-0
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng