Milan Majstorovic
Dinamo Moscow
185 cm
Chiều cao
5
SỐ ÁO
19 năm
21 thg 2, 2005
Phải
Chân thuận
Serbia
Quốc gia
880 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm39%Cố gắng dứt điểm54%Bàn thắng94%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không68%Hành động phòng ngự86%
Premier League 2024/2025
1
Bàn thắng0
Kiến tạo7
Bắt đầu7
Trận đấu630
Số phút đã chơi7,42
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
FK Akhmat
4-2
90
0
0
0
0
7,2
25 thg 8
FC Krasnodar
0-1
90
0
0
0
0
6,8
17 thg 8
Krylya Sovetov Samara
1-0
90
0
0
0
0
7,9
10 thg 8
Zenit St. Petersburg
1-0
90
0
0
0
0
6,6
3 thg 8
Akron Togliatti
0-2
90
0
0
0
0
7,7
27 thg 7
Lokomotiv Moscow
3-1
90
1
0
0
0
8,2
20 thg 7
Fakel
3-1
90
0
0
1
0
7,6
25 thg 5
FC Krasnodar
1-0
0
0
0
0
0
-
18 thg 5
Krylya Sovetov Samara
4-1
0
0
0
0
0
-
11 thg 5
Baltika
2-3
0
0
0
0
0
-
Dinamo Moscow
15 thg 9
Premier League
FK Akhmat
4-2
90’
7,2
25 thg 8
Premier League
FC Krasnodar
0-1
90’
6,8
17 thg 8
Premier League
Krylya Sovetov Samara
1-0
90’
7,9
10 thg 8
Premier League
Zenit St. Petersburg
1-0
90’
6,6
3 thg 8
Premier League
Akron Togliatti
0-2
90’
7,7
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 630
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
4
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
298
Độ chính xác qua bóng
88,4%
Bóng dài chính xác
12
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Dẫn bóng
Lượt chạm
425
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
15
Tranh bóng thành công %
78,9%
Tranh được bóng
44
Tranh được bóng %
65,7%
Tranh được bóng trên không
21
Tranh được bóng trên không %
61,8%
Chặn
10
Phạm lỗi
7
Phục hồi
28
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm39%Cố gắng dứt điểm54%Bàn thắng94%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không68%Hành động phòng ngự86%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
21 1 | ||
Sự nghiệp mới | ||
FK Vojvodina Novi Sad Under 19thg 7 2022 - thg 2 2023 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 | ||
9 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng