36
SỐ ÁO
19 năm
28 thg 1, 2005
Đan Mạch
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

Kvindeligaen 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Bắt đầu
5
Trận đấu
119
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

B 93
1-4
21
0
0
0
0

29 thg 8

Brøndby IF
3-2
20
0
0
0
0

24 thg 8

OB Q
2-0
21
0
0
0
0

18 thg 8

HB Køge
1-2
18
0
0
0
0

10 thg 8

Kolding IF
4-0
34
0
0
0
0

15 thg 6

Brøndby IF
1-1
5
0
0
0
0

9 thg 6

Kolding IF
2-0
16
0
0
0
0

16 thg 12, 2023

Kolding IF
1-0
25
0
0
1
0

10 thg 12, 2023

FC THY-Thisted Q
0-0
25
0
0
0
0

25 thg 11, 2023

Brøndby IF
2-1
0
0
0
0
0
FC Nordsjælland (W)

13 thg 9

Kvindeligaen
B 93 (W)
1-4
21’
-

29 thg 8

Kvindeligaen
Brøndby IF (W)
3-2
20’
-

24 thg 8

Kvindeligaen
OB Q (W)
2-0
21’
-

18 thg 8

Kvindeligaen
HB Køge (W)
1-2
18’
-

10 thg 8

Kvindeligaen
Kolding IF (W)
4-0
34’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng