38
SỐ ÁO
19 năm
18 thg 7, 2005
Đan Mạch
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

Kvindeligaen 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Bắt đầu
1
Trận đấu
45
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

29 thg 8

Brøndby IF
3-2
44
0
0
0
0

24 thg 8

OB Q
2-0
0
0
0
0
0

18 thg 8

HB Køge
1-2
0
0
0
0
0

10 thg 8

Kolding IF
4-0
0
0
0
0
0

15 thg 6

Brøndby IF
1-1
0
0
0
0
0

25 thg 5

Fortuna Hjørring
1-0
0
0
0
0
0

23 thg 3

HB Køge
1-0
0
0
0
0
0

25 thg 11, 2023

Brøndby IF
2-1
0
0
0
0
0

11 thg 11, 2023

HB Køge
1-0
0
0
0
0
0

4 thg 11, 2023

AGF
2-0
0
0
0
0
0
FC Nordsjælland (W)

29 thg 8

Kvindeligaen
Brøndby IF (W)
3-2
44’
-

24 thg 8

Kvindeligaen
OB Q (W)
2-0
Ghế

18 thg 8

Kvindeligaen
HB Køge (W)
1-2
Ghế

10 thg 8

Kvindeligaen
Kolding IF (W)
4-0
Ghế

15 thg 6

Kvindeligaen Championship Group
Brøndby IF (W)
1-1
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng